bộ phận sinh dục
/ˈdʒenɪtlz//ˈdʒenɪtlz/**The word "genitals" traces its roots back to Latin.** It stems from the word "genitalis," meaning "pertaining to generation or birth." This reflects the primary function of these organs: reproduction. Over time, the word evolved into its current form, referring specifically to the external sexual organs.
Trong quá trình khám sức khỏe, bác sĩ sẽ kiểm tra bộ phận sinh dục của bệnh nhân để tìm bất kỳ dấu hiệu bất thường nào.
Sau khi sử dụng thiết bị nổ tự chế (IED), một số binh lính trở về nhà với những vết thương nghiêm trọng ở bộ phận sinh dục.
Tên tội phạm đã thú nhận hành vi xâm hại tình dục và làm tổn thương bộ phận sinh dục của nạn nhân để khống chế cô.
Vận động viên này đã bị loại khỏi cuộc thi vì bị phát hiện có bộ phận sinh dục giả.
Bác sĩ phẫu thuật đã hoàn thành thành công ca phẫu thuật chuyển đổi giới tính bằng cách cắt bỏ bộ phận sinh dục của bệnh nhân và tái cấu trúc chúng để phù hợp với giới tính mong muốn của họ.
Người đeo dương vật giả cảm thấy khó chịu ở bộ phận sinh dục nên phải tìm kiếm sự trợ giúp y tế.
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng một số ca phẫu thuật cắt bỏ âm vật, hay cắt bỏ bộ phận sinh dục nữ, có thể gây ra đau đớn đáng kể về mặt thể chất và tinh thần.
Sau ca phẫu thuật, cả mẹ và con đều trở về nhà, nhẹ nhõm vì bộ phận sinh dục của em bé đã được chỉnh sửa và gia đình không phải đối mặt với các vấn đề sức khỏe liên tục.
Bộ phận sinh dục của con người được coi là chủ đề cấm kỵ, gây khó khăn cho việc thảo luận và hiểu biết về nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau.
Tục cắt xẻo bộ phận sinh dục nữ gây nhiều tranh cãi bao gồm việc cắt và thay đổi bộ phận sinh dục, đôi khi gây ra tổn thương nghiêm trọng, kéo dài suốt đời.