Definition of genitals

genitalsnoun

bộ phận sinh dục

/ˈdʒenɪtlz//ˈdʒenɪtlz/

**The word "genitals" traces its roots back to Latin.** It stems from the word "genitalis," meaning "pertaining to generation or birth." This reflects the primary function of these organs: reproduction. Over time, the word evolved into its current form, referring specifically to the external sexual organs.

Summary
type danh từ số nhiều
meaning(động vật học) cơ quan sinh dục ngoài
namespace
Example:
  • During the physical examination, the doctor inspected the patient's genitals for any signs of abnormalities.

    Trong quá trình khám sức khỏe, bác sĩ sẽ kiểm tra bộ phận sinh dục của bệnh nhân để tìm bất kỳ dấu hiệu bất thường nào.

  • After the usage of improvised explosive devices (IEDs), some soldiers return home with severe injuries to their genitals.

    Sau khi sử dụng thiết bị nổ tự chế (IED), một số binh lính trở về nhà với những vết thương nghiêm trọng ở bộ phận sinh dục.

  • The criminal confessed to sexually assaulting his victim and injuring her genitals as a means of controlling her.

    Tên tội phạm đã thú nhận hành vi xâm hại tình dục và làm tổn thương bộ phận sinh dục của nạn nhân để khống chế cô.

  • The athlete was disqualified from the competition because he was found to have artificial enhancements to his genitals.

    Vận động viên này đã bị loại khỏi cuộc thi vì bị phát hiện có bộ phận sinh dục giả.

  • The surgeon successfully completed the gender reassignment surgery by removing the patient's genitals and restructuring them to match their preferred gender.

    Bác sĩ phẫu thuật đã hoàn thành thành công ca phẫu thuật chuyển đổi giới tính bằng cách cắt bỏ bộ phận sinh dục của bệnh nhân và tái cấu trúc chúng để phù hợp với giới tính mong muốn của họ.

  • The individual with a penile prosthesis experienced discomfort in their genitals, leading them to seek medical assistance.

    Người đeo dương vật giả cảm thấy khó chịu ở bộ phận sinh dục nên phải tìm kiếm sự trợ giúp y tế.

  • Research has shown that some clitoridectomies, or the cutting off of female genitals, can cause significant physical and emotional pain.

    Nghiên cứu đã chỉ ra rằng một số ca phẫu thuật cắt bỏ âm vật, hay cắt bỏ bộ phận sinh dục nữ, có thể gây ra đau đớn đáng kể về mặt thể chất và tinh thần.

  • Following the surgery, the mother and child both returned home, relieved that the baby's genitals had been corrected and the family didn't have to face the ongoing health issues.

    Sau ca phẫu thuật, cả mẹ và con đều trở về nhà, nhẹ nhõm vì bộ phận sinh dục của em bé đã được chỉnh sửa và gia đình không phải đối mặt với các vấn đề sức khỏe liên tục.

  • The person's genitals were considered a taboo subject, making it challenging to discuss and understand various health issues.

    Bộ phận sinh dục của con người được coi là chủ đề cấm kỵ, gây khó khăn cho việc thảo luận và hiểu biết về nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau.

  • The controversial practice of female genital mutilation involves cutting and altering genitals, sometimes causing serious, lifelong damage.

    Tục cắt xẻo bộ phận sinh dục nữ gây nhiều tranh cãi bao gồm việc cắt và thay đổi bộ phận sinh dục, đôi khi gây ra tổn thương nghiêm trọng, kéo dài suốt đời.