Definition of private parts

private partsnoun

bộ phận riêng tư

/ˌpraɪvət ˈpɑːts//ˌpraɪvət ˈpɑːrts/

The term "private parts" originated as a phrase to describe sensitive and intimate body parts that are not generally exposed or visible to others. The phrase has been in use since the 16th century, and its precise meaning and usage have varied over time. In medieval times, the term "privy member" was a euphemism for the male genitalia. However, as societal norms and attitudes towards sex and the body evolved, the term "private parts" became more commonly used. In the 17th century, the phrase "privacies" or "privies" was used in reference to the intimate parts of the body, especially the genitalia. This usage can be found in Shakespeare's plays, such as "A Midsummer Night's Dream" and "Othello." Over time, the term "private parts" came to replace more explicit, and sometimes crude, terms, such as "privy member" and "privies." Today, the phrase is commonly used as a euphemism to describe the genitalia, with the aim of being less explicit and more politically correct. In summary, "private parts" is a euphemism for sensitive and intimate body parts that have been obscured or hidden from view due to cultural, social, and educational norms. Its usage has evolved over time, reflecting changes in societal attitudes towards sex and the body.

namespace
Example:
  • Sarah accidentally exposed her private parts in front of her coworkers during a yoga class, causing a major embarrassment.

    Sarah vô tình để lộ bộ phận sinh dục trước mặt đồng nghiệp trong một lớp học yoga, gây ra sự bối rối lớn.

  • The doctor instructed the patient to keep his private parts clean before his surgery to reduce the risk of infection.

    Bác sĩ hướng dẫn bệnh nhân giữ gìn vệ sinh vùng kín trước khi phẫu thuật để giảm nguy cơ nhiễm trùng.

  • John warned his younger brother to keep his private parts covered in public to avoid unwanted attention.

    John đã cảnh báo em trai mình phải che bộ phận sinh dục ở nơi công cộng để tránh sự chú ý không mong muốn.

  • The artist painted a nude sculpture of her private parts, causing a stir in the art community.

    Nghệ sĩ đã vẽ một bức tượng khỏa thân về bộ phận sinh dục của mình, gây xôn xao trong cộng đồng nghệ thuật.

  • The lawyer advised his client to keep his private parts away from the prying eyes of the media to avoid scandal.

    Luật sư khuyên thân chủ của mình nên giữ kín bộ phận riêng tư của mình tránh xa sự tò mò của giới truyền thông để tránh gây ra tai tiếng.

  • The fashion designer created a line of underwear specifically to cover and flatter private parts.

    Nhà thiết kế thời trang đã tạo ra một dòng đồ lót chuyên dụng để che và tôn lên các bộ phận riêng tư.

  • The couple agreed to keep their private parts off-limits while on vacation with friends to avoid causing awkwardness.

    Cặp đôi đã đồng ý giữ kín những bộ phận riêng tư khi đi nghỉ cùng bạn bè để tránh gây khó xử.

  • The psychiatrist encouraged her patient to confront the root of her discomfort with her private parts to overcome her anxiety.

    Bác sĩ tâm thần khuyến khích bệnh nhân đối mặt với gốc rễ của sự khó chịu ở vùng kín để vượt qua sự lo lắng.

  • The cheerleading coach emphasized the importance of keeping one's private parts covered during stunts and pyramids to prevent injury.

    Huấn luyện viên cổ vũ nhấn mạnh tầm quan trọng của việc che chắn vùng kín khi thực hiện các pha nguy hiểm và biểu diễn kim tự tháp để tránh bị thương.

  • The grieving mother mourned the loss of her private parts during childbirth, longing for the sense of intimacy and sensuality that had once defined their relationship.

    Người mẹ đau buồn than khóc vì mất đi vùng kín trong quá trình sinh nở, khao khát cảm giác gần gũi và nhục dục từng là điều tạo nên mối quan hệ của họ.