nhà để ô tô
/ˈɡarɑː(d)ʒ//ˈɡarɪdʒ//ɡəˈrɑː(d)ʒ/The word "garage" originated in France in the late 17th century. It comes from the French words "garer," meaning "to shelter or store," and "à ge," meaning "at home." Initially, a garage referred to a large, enclosed area on a farm or estate where carriages and horses were stored, protected from the elements. Later, as automobiles became popular, the term "garage" began to describe a structure designed to house and protect vehicles. In the early 20th century, as driving became more widespread, the concept of a garage-as-we-know-it today started to take shape. With the development of home automobile ownership, garages were built alongside houses to provide a convenient and secure space for parking, maintenance, and storage. Today, the term "garage" is widely used globally, synonymous with a space dedicated to vehicles and associated activities.
a building for keeping one or more cars or other vehicles in
một tòa nhà để giữ một hoặc nhiều ô tô hoặc các phương tiện khác
một nhà để xe đôi (= một cho hai chiếc xe)
một ngôi nhà có một gara riêng/một nhà để xe liền kề
nhà để xe buýt
một nhà để xe ngầm (= ví dụ dưới một tòa nhà văn phòng)
Đừng quên cho xe vào gara.
Bạn đã đóng cửa gara chưa?
Related words and phrases
a place where vehicles are repaired and/or where you can buy a car or buy petrol and oil
nơi sửa chữa phương tiện và/hoặc nơi bạn có thể mua ô tô hoặc mua xăng dầu
Tôi phải dắt xe vào gara.
Xe vẫn còn ở gara.
thợ cơ khí gara
Related words and phrases
a style of rock music played with great energy but not necessarily great technique, popular in the 1960s
một phong cách nhạc rock được chơi với năng lượng dồi dào nhưng không nhất thiết phải có kỹ thuật tuyệt vời, phổ biến vào những năm 1960
a type of electronic dance music with elements of drum and bass, house music and soul
một loại nhạc dance điện tử với các yếu tố trống và bass, nhạc house và soul