Definition of parking garage

parking garagenoun

bãi đậu xe

/ˈpɑːkɪŋ ɡærɑːʒ//ˈpɑːrkɪŋ ɡərɑːʒ/

The term "parking garage" originated in the late 1910s in the United States. As automobile ownership grew rapidly, the need for secure and convenient parking spaces also increased. In response, entrepreneurs began building enclosed structures to house cars, known as garages. The term "parking garage" describes these structures specifically designed for parking cars. The word "garage" originally referred to a building for housing automobiles, but as parking garages became more common, the term gradually came to mean more specifically a multi-level parking structure. Initially, parking garages were built adjacent to commercial buildings, such as office towers, hotels, and apartments, to provide convenient parking for patrons and residents. Over time, standalone parking garages have also become common, particularly in urban areas with limited street parking. The first modern parking garage opened in Los Angeles in 1922, and by the mid-1950s, thousands of garages had been constructed nationwide. Today, parking garages are an essential part of urban infrastructure, providing safe, secure parking and helping to manage traffic congestion in busy city centers.

namespace
Example:
  • After a long day of shopping, I parked my car in the underground parking garage of the mall.

    Sau một ngày dài mua sắm, tôi đỗ xe ở bãi đỗ xe ngầm của trung tâm thương mại.

  • I forgot my parking ticket in the car and had to go back to the parking garage to retrieve it.

    Tôi quên vé đỗ xe trong xe và phải quay lại bãi đỗ xe để lấy lại.

  • The parking garage near my office building is always crowded during rush hour, making it difficult to find a spot.

    Bãi đỗ xe gần tòa nhà văn phòng của tôi luôn đông đúc vào giờ cao điểm, khiến việc tìm chỗ đỗ xe trở nên khó khăn.

  • The lighting in the parking garage is dim, so I carry a small flashlight with me for safety.

    Ánh sáng trong bãi đỗ xe khá mờ nên tôi phải mang theo một chiếc đèn pin nhỏ để đảm bảo an toàn.

  • I recently installed a GPS system in my car to help me navigate to the parking garage of the convention center.

    Gần đây tôi đã lắp hệ thống GPS vào xe hơi để giúp tôi tìm đường đến bãi đỗ xe của trung tâm hội nghị.

  • The parking garage charges an hourly rate for parking, but if you stay longer than 24 hours, the rate becomes more affordable.

    Bãi đỗ xe tính phí theo giờ cho việc đỗ xe, nhưng nếu bạn ở lại hơn 24 giờ, mức giá sẽ trở nên phải chăng hơn.

  • The elevators in the parking garage are slow during peak hours, so I prefer to take the stairs instead.

    Thang máy trong bãi đỗ xe chậm vào giờ cao điểm nên tôi thích đi cầu thang bộ hơn.

  • The parking garage has a height limit, so I make sure my car fits the requirements before parking.

    Bãi đỗ xe có giới hạn chiều cao, vì vậy tôi phải đảm bảo xe của mình đáp ứng được yêu cầu trước khi đỗ.

  • The parking garage has a modern design with clean and spacious floors, making it a pleasant experience to park in.

    Bãi đỗ xe được thiết kế hiện đại với sàn sạch sẽ và rộng rãi, mang lại cảm giác thoải mái khi đỗ xe.

  • The parking garage has safety cameras installed throughout the building, providing a sense of security for the parked cars.

    Bãi đỗ xe được lắp đặt camera an ninh khắp tòa nhà, mang lại cảm giác an toàn cho những chiếc xe đỗ tại đó.