Definition of garage rock

garage rocknoun

đá nhà để xe

/ˌɡærɑːʒ ˈrɒk//ɡəˌrɑːʒ ˈrɑːk/

The term "garage rock" originated in the mid-1960s to describe the raw, primitive sound of amateur rock bands playing in their garages or basements. The term was coined by record producers and DJs in the US, who noticed a distinct similarity in the aggressive, energetic music produced by these emerging acts. The DIY ethos of these homegrown bands, coupled with their limited technical abilities and basic recording equipment, resulted in a gritty, lo-fi sound that contrasted with the polished, studio-produced music of the time. The genre gained immense popularity in the underground rock scene and continues to influence modern garage revival artists to this day.

namespace
Example:
  • The band's earliest recordings were classic examples of garage rock, filled with raw energy and catchy riffs.

    Những bản thu âm đầu tiên của ban nhạc là những ví dụ kinh điển của nhạc rock garage, tràn đầy năng lượng thô sơ và những đoạn riff hấp dẫn.

  • The annual garage rock festival attracted crowds of die-hard fans from all over the country.

    Lễ hội nhạc rock garage thường niên thu hút đông đảo người hâm mộ cuồng nhiệt từ khắp cả nước.

  • The lead singer of the garage rock band wore leather jackets and ripped jeans as he pounded out fiery riffs on his electric guitar.

    Ca sĩ chính của ban nhạc rock garage mặc áo khoác da và quần jean rách khi anh chơi những giai điệu sôi động trên cây đàn guitar điện của mình.

  • Garage rock experiments often featured distorted bass lines and pounding drums, creating a powerful, confrontational sound.

    Các thử nghiệm nhạc rock trong garage thường có âm trầm méo mó và tiếng trống dồn dập, tạo nên âm thanh mạnh mẽ và mang tính đối đầu.

  • With its emphasis on simplicity and aggression, garage rock inspired a generation of up-and-coming musicians to pick up their instruments and start their own bands.

    Với sự nhấn mạnh vào sự đơn giản và mạnh mẽ, nhạc rock garage đã truyền cảm hứng cho một thế hệ nhạc sĩ trẻ mới vào nghề cầm nhạc cụ và thành lập ban nhạc của riêng mình.

  • The garage rock scene of the 1960s was often tightly knit, with musicians forming close-knit communities centered around基地 (kijidai, or "garages").

    Bối cảnh nhạc rock garage của những năm 1960 thường gắn kết chặt chẽ với nhau, các nhạc sĩ hình thành nên những cộng đồng gắn kết chặt chẽ tập trung xung quanh 基地 (kijidai, hay "gara").

  • Many garage rock bands started out playing in their own homes or apartments, honing their sound in tight, improvised spaces.

    Nhiều ban nhạc rock garage bắt đầu chơi nhạc tại nhà riêng hoặc căn hộ của họ, mài giũa âm thanh của mình trong những không gian chật hẹp, ngẫu hứng.

  • Some purists of the genre criticize modern rock music for being too polished and commercial, arguing that it has lost the raw, unfiltered spirit of traditional garage rock.

    Một số người theo chủ nghĩa thuần túy của thể loại này chỉ trích nhạc rock hiện đại là quá bóng bẩy và thương mại, cho rằng nó đã mất đi tinh thần thô sơ, không qua chỉnh sửa của nhạc rock garage truyền thống.

  • Today, garage rock continues to inspire a new generation of musicians, who borrow elements of the classic sound and infuse it with new energy and creativity.

    Ngày nay, nhạc rock garage vẫn tiếp tục truyền cảm hứng cho thế hệ nhạc sĩ mới, những người mượn các yếu tố của âm thanh cổ điển và truyền vào đó năng lượng và sự sáng tạo mới.

  • From Detroit to London, garage rock continues to be a global phenomenon, with fans and musicians alike appreciating the genre's fiery spirit and raw energy.

    Từ Detroit đến London, nhạc rock garage tiếp tục là một hiện tượng toàn cầu, với người hâm mộ và nhạc sĩ đều đánh giá cao tinh thần sôi nổi và năng lượng thô sơ của thể loại nhạc này.