Definition of gangrene

gangrenenoun

hoại tử

/ˈɡæŋɡriːn//ˈɡæŋɡriːn/

The word "gangrene" originates from the Old French "gangrène", which is derived from the Latin "gangraena". In Latin, "gangraena" refers to a type of malignant or putrid sore, particularly one caused by the germination of spores or fungi. The term "gangrene" was first used in the 14th century to describe a condition where tissues die due to inadequate blood supply, often caused by infection or injuries. The word has since been used to describe various forms of tissue necrosis, including gas gangrene and dry gangrene. In the 17th century, the term "gangrene" was also used metaphorically to describe moral decay or corruption, such as the "gangrene of sin". Today, the word remains a key term in medicine, referring to a serious and potentially life-threatening condition that requires prompt medical attention.

Summary
type danh từ
meaningbệnh thối hoại
type ngoại động từ
meaninglàm mắc bệnh thối hoại
namespace
Example:
  • The doctor diagnosed the elderly patient with advanced gangrene in his lower leg, warning him that amputation may be necessary.

    Bác sĩ chẩn đoán bệnh nhân lớn tuổi bị hoại tử ở chân dưới và cảnh báo có thể phải cắt cụt chân.

  • The farmers were faced with a devastating outbreak of gangrene among their livestock, leading to mass culls and financial losses.

    Những người nông dân phải đối mặt với sự bùng phát nghiêm trọng của bệnh hoại thư ở gia súc, dẫn đến việc tiêu hủy hàng loạt và thiệt hại về tài chính.

  • After a serious car accident, the victim developed gangrene in his right arm as a result of severe injuries and infections.

    Sau một vụ tai nạn xe hơi nghiêm trọng, nạn nhân bị hoại tử ở cánh tay phải do bị thương nặng và nhiễm trùng.

  • The surgeon ordered immediate surgery to prevent gangrene from setting in after the patient's intestine ruptured during emergency medical treatment.

    Bác sĩ phẫu thuật đã yêu cầu phẫu thuật ngay lập tức để ngăn ngừa tình trạng hoại thư xảy ra sau khi ruột của bệnh nhân bị vỡ trong quá trình điều trị y tế khẩn cấp.

  • The soldier's foot was amputated due to gangrene that had developed after being exposed to harsh winter conditions and frostbite.

    Bàn chân của người lính bị cắt cụt do bị hoại tử sau khi phải chịu đựng điều kiện mùa đông khắc nghiệt và chứng tê cóng.

  • The carpenter's hand became infected with gangrene due to a deep cut he sustained while working with a power tool.

    Bàn tay của người thợ mộc bị nhiễm trùng hoại tử do một vết cắt sâu khi đang làm việc với một công cụ điện.

  • The farmer's mare succumbed to gangrene in her fetlock after being bitten by a venomous snake.

    Con ngựa cái của người nông dân đã chết vì hoại tử ở xương bàn chân sau khi bị một con rắn độc cắn.

  • The sedentary office worker experienced a bell-shaped fever and rapid weight loss that eventually led to gangrene in his toes due to poor circulation.

    Nhân viên văn phòng ít vận động này đã bị sốt cao và sụt cân nhanh chóng, cuối cùng dẫn đến hoại tử ngón chân do lưu thông máu kém.

  • The school principal was concerned when several students exhibited symptoms of gangrene in their mouths, attributing it to unsanitary conditions in the school cafeteria.

    Hiệu trưởng nhà trường lo ngại khi một số học sinh có biểu hiện hoại tử ở miệng, và cho rằng nguyên nhân là do điều kiện vệ sinh không đảm bảo ở căng tin trường học.

  • The paramedics found gangrene in the gangrenous ganglia of the victim's arm after he was attacked by a venomous spider.

    Các nhân viên y tế phát hiện thấy tình trạng hoại tử ở các hạch hoại tử ở cánh tay của nạn nhân sau khi anh ta bị một con nhện độc tấn công.