Definition of furthermore

furthermoreadverb

Hơn nữa

/ˌfɜːðəˈmɔː(r)//ˌfɜːrðərˈmɔːr/

"Furthermore" is a combination of the words "further" and "more." It originally appeared in Middle English as "furthermore," meaning "in addition to what has been said." The "further" part comes from Old English "fyr" (far) and "mor" (more), indicating a continuation or extension of a previous thought. Over time, the spelling shifted to "furthermore," reflecting the evolution of the English language. It emphasizes the addition of information or argument, building upon what has already been stated.

Summary
type phó từ
meaninghơn nữa, vả lại
typeDefault_cw
meaningngoài ra
namespace
Example:
  • The presentation was outstanding, and furthermore, the presenter answered all of our questions thoroughly.

    Bài thuyết trình rất xuất sắc và hơn nữa, người thuyết trình đã trả lời mọi câu hỏi của chúng tôi một cách thấu đáo.

  • The product exceeded our expectations, and furthermore, it came with a satisfaction guarantee.

    Sản phẩm đã vượt quá mong đợi của chúng tôi và hơn nữa, sản phẩm còn đi kèm với chế độ đảm bảo sự hài lòng.

  • The service provided excellent results, and furthermore, it was completed ahead of schedule.

    Dịch vụ này mang lại kết quả tuyệt vời và hơn nữa, nó được hoàn thành trước thời hạn.

  • The restaurant had delicious food, and furthermore, the service was impeccable.

    Nhà hàng có đồ ăn ngon và hơn nữa, dịch vụ cũng hoàn hảo.

  • The study revealed groundbreaking results, and furthermore, it was published in a prestigious journal.

    Nghiên cứu này đã tiết lộ những kết quả mang tính đột phá và hơn nữa, nó còn được công bố trên một tạp chí uy tín.

  • The software was user-friendly, and furthermore, it had a wide range of features.

    Phần mềm này thân thiện với người dùng và hơn nữa, nó có nhiều tính năng.

  • The event was a huge success, and furthermore, it received a lot of media coverage.

    Sự kiện này đã thành công rực rỡ và nhận được sự đưa tin rộng rãi của giới truyền thông.

  • The project was completed successfully, and furthermore, it was done within budget.

    Dự án đã hoàn thành thành công và hơn nữa, vẫn nằm trong phạm vi ngân sách.

  • The article was well-written, and furthermore, it contained valuable insights.

    Bài viết được viết rất hay và hơn nữa còn chứa đựng những hiểu biết có giá trị.

  • The concert was breathtaking, and furthermore, the performers interacted with the audience.

    Buổi hòa nhạc thật ngoạn mục, hơn nữa, các nghệ sĩ còn giao lưu với khán giả.