- Laughing at my own jokes always tickles my funny bone.
Cười vì chính những câu chuyện cười của mình luôn khiến tôi thấy buồn cười.
- I can't stop giggling - my funny bone must have been hit by something comedic.
Tôi không thể ngừng cười - chắc là tôi vừa nghe thấy điều gì đó hài hước.
- The puppy's antics are guaranteed to set off your funny bone.
Những trò hề của chú chó con chắc chắn sẽ khiến bạn phải bật cười.
- The stand-up comedian's routine had my funny bone in overdrive.
Tiết mục của diễn viên hài độc thoại đã khiến tôi cười không ngớt.
- Pulling pranks on my friends never fails to stimulate my funny bone.
Việc trêu đùa bạn bè luôn khiến tôi cười không ngớt.
- The sudden sneeze of my neighbor made me laugh despite myself, hitting my funny bone.
Tiếng hắt hơi đột ngột của người hàng xóm khiến tôi bật cười, đúng vào chỗ buồn cười của tôi.
- The baby's first laugh resonated through the entire room, causing everyone's funny bones to tingle.
Tiếng cười đầu tiên của em bé vang vọng khắp căn phòng, khiến xương cốt của mọi người đều phải rung lên.
- Even the sight of spilled soup on the floor could hit someone's funny bone, as illustrated by my roommate's outburst of laughter.
Ngay cả cảnh tượng súp đổ trên sàn cũng có thể khiến ai đó buồn cười, như được minh họa bằng tiếng cười phá lên của bạn cùng phòng tôi.
- The comedy skit left me shaking with laughter, ringing my funny bone.
Tiểu phẩm hài này khiến tôi cười đến rung cả xương sườn.
- I can't explain why the image of a dancing escaped goose made my funny bone tickle but it did.
Tôi không thể giải thích tại sao hình ảnh một con ngỗng nhảy múa trốn thoát lại khiến tôi buồn cười nhưng đúng là vậy.