Definition of backwoodsman

backwoodsmannoun

người rừng

/ˈbækwʊdzmən//ˈbækwʊdzmən/

The term "backwoodsman" is derived from the Old English word "wood," which means forest or woodland. It refers to a person who lives in or is associated with the less populated and less cultivated regions of a country, especially in North America. The origin of the word "backwoodsman" can be traced back to the 18th century when English settlers began migrating to the remote and uninhabited areas of the American colonies, seeking new opportunities. These settlers were referred to as "backwoodsmen" by the British officials, who saw them as backward and uncivilized due to their simple lifestyle and lack of urban amenities. The name "backwoodsman" became commonly used in the early 19th century when the United States expanded its territory westward, and more and more people ventured into the wilderness. These pioneers, who were skilled in hunting, trapping, and survival skills, earned the admiration and respect of the American people, who viewed them as rugged individualists and heroes of the frontier. Today, the term "backwoodsman" is still used to describe people who live in or are associated with rural and remote areas, often emphasizing their connection to the natural environment and self-sufficiency skills. It remains a source of pride for many Americans and is a testament to the enduring legacy of the country's rich frontier heritage.

Summary
type danh từ
meaningngười sống ở rừng
meaningngười khai thác rừng
meaning(thông tục) người sống ở nông thôn ít khi ra thành phố
namespace
Example:
  • The backwoodsman spent his days hunting and trapper deep in the wilderness, far away from the bustling city.

    Người thợ rừng này dành cả ngày để săn bắn và bẫy thú ở sâu trong vùng hoang dã, cách xa thành phố nhộn nhịp.

  • The backwoodsman's cabin was hidden in a dense forest, accessible only by a narrow, winding path.

    Ngôi nhà gỗ của người thợ rừng ẩn mình trong một khu rừng rậm rạp, chỉ có thể tiếp cận bằng một con đường hẹp và quanh co.

  • As a backwoodsman, he had a deep and profound respect for nature and all the wondrous creatures that inhabited it.

    Là một người dân vùng sâu vùng xa, ông có lòng tôn trọng sâu sắc đối với thiên nhiên và tất cả các sinh vật kỳ diệu sống trong đó.

  • The backwoodsman's skills were legendary - he could build a shelter out of thin air, start a fire with just a few sparks, and navigate through the darkest and most treacherous wilderness.

    Kỹ năng của người thợ rừng này thật huyền thoại - anh ta có thể dựng nên một nơi trú ẩn từ hư không, nhóm lửa chỉ bằng một vài tia lửa, và di chuyển qua những nơi hoang dã tối tăm và nguy hiểm nhất.

  • He spent his evenings by the fire, sharing stories of his adventures as a backwoodsman and reminiscing about the simpler times.

    Ông dành buổi tối bên đống lửa, chia sẻ những câu chuyện phiêu lưu của mình khi còn là một người dân sống ở vùng rừng núi và hồi tưởng về những ngày tháng giản dị trước đây.

  • The backwoodsman's clothes were heavy and coarse, made from the thickest materials to protect him from the harsh elements.

    Quần áo của người đi rừng thường nặng và thô, được làm từ những chất liệu dày nhất để bảo vệ họ khỏi thời tiết khắc nghiệt.

  • As a backwoodsman, he knew how to survive on very little, often living off the land for weeks at a time.

    Là một người dân vùng sâu vùng xa, ông biết cách sống sót với rất ít thứ, thường sống bám vào đất liền trong nhiều tuần.

  • The sound of the backwoodsman's axe ringing out echoed through the trees, a rhythmic cadence that seemed to define the true essence of life in the wilderness.

    Âm thanh của chiếc rìu của người thợ rừng vang vọng qua những hàng cây, một nhịp điệu đều đặn dường như định nghĩa nên bản chất thực sự của cuộc sống nơi hoang dã.

  • The backwoodsman's sense of isolation was both a blessing and a curse - though he craved the solitude of the wilderness, he also longed for the human connection that modern society provided.

    Cảm giác cô lập của người dân sống ở vùng sâu vùng xa vừa là một phước lành vừa là một lời nguyền - mặc dù anh khao khát sự cô độc của thiên nhiên hoang dã, anh cũng mong muốn có được sự kết nối giữa con người mà xã hội hiện đại mang lại.

  • The backwoodsman's way of life may seem quaint and old-fashioned to some, but to him, it was an unbroken tradition that linked him deeply to his ancestors and ensured that the unspoken beauty of the backwoods would continue to be preserved for future generations.

    Với một số người, cách sống của người dân vùng rừng núi có vẻ kỳ lạ và lỗi thời, nhưng với ông, đó là một truyền thống bất biến gắn kết ông sâu sắc với tổ tiên và đảm bảo rằng vẻ đẹp thầm lặng của vùng rừng núi sẽ tiếp tục được bảo tồn cho các thế hệ tương lai.