Definition of friable

friableadjective

dễ thương

/ˈfraɪəbl//ˈfraɪəbl/

The word "friable" comes from the Latin word "fragilis," which means "easily broken or crumbled." The word "friable" has been in use since the 14th century and originally described materials that were brittle or easily crumbled, such as mud or other soft earth materials. In the medical field, the term "friable" is used to describe certain types of tissue or lesions that are easily bruised or damaged, such as soft or spongy cervical tissue that is prone to bleeding during a pelvic exam. In geology, "friable" is used to describe rocks that crumble or break easily when subjected to pressure or impact, such as certain types of sedimentary rocks. Overall, the origin and meaning of "friable" point to the ease with which the subject matter can be broken or damaged, making it a helpful descriptor for a variety of fields and disciplines.

Summary
type tính từ
meaningbở, dễ vụn
namespace
Example:
  • The chalky rocks in the canyon were friable and crumbled easily under the weight of our feet.

    Những tảng đá phấn trong hẻm núi dễ vỡ vụn và vỡ vụn dưới sức nặng của bàn chân chúng tôi.

  • The cancerous tumor in the patient's lung was friable and could be easily removed during surgery.

    Khối u ung thư ở phổi của bệnh nhân rất dễ vỡ và có thể dễ dàng loại bỏ trong quá trình phẫu thuật.

  • The old pottery that we found in the antique store had friable surfaces that crumbled at a gentle touch.

    Đồ gốm cũ mà chúng tôi tìm thấy trong cửa hàng đồ cổ có bề mặt dễ vỡ vụn khi chạm nhẹ.

  • The soil in the garden was friable due to the high content of organic matter, making it easy for roots to penetrate and enhancing its water-holding capacity.

    Đất trong vườn tơi xốp do hàm lượng chất hữu cơ cao, giúp rễ cây dễ dàng thâm nhập và tăng khả năng giữ nước.

  • The archaeological findings from the excavation site were friable, and great care was taken to keep them intact during the transportation process.

    Những phát hiện khảo cổ từ địa điểm khai quật rất dễ vỡ và cần phải hết sức cẩn thận để giữ chúng nguyên vẹn trong quá trình vận chuyển.

  • The sedimentary rocks in the riverbed were friable and could wash away easily during a heavy rainstorm.

    Đá trầm tích ở lòng sông dễ vỡ và có thể dễ dàng bị cuốn trôi khi có mưa lớn.

  • The ancient frescoes in the crypt were friable and were carefully preserved under protective layers to prevent further deterioration.

    Những bức bích họa cổ trong hầm mộ rất dễ vỡ và được bảo quản cẩn thận bằng nhiều lớp bảo vệ để tránh bị hư hỏng thêm.

  • The brittle façade of the old library building was friable, and repair works had to be carried out regularly to prevent dangerous collapses.

    Mặt tiền giòn của tòa nhà thư viện cũ rất dễ vỡ và công việc sửa chữa phải được thực hiện thường xuyên để tránh nguy cơ sụp đổ nguy hiểm.

  • The chalk writings on the school blackboard were friable and could easily be erased by a damp sponge.

    Những dòng chữ phấn viết trên bảng đen của trường rất dễ vỡ và có thể dễ dàng xóa bằng miếng bọt biển ẩm.

  • The peeled orange skin was friable, and the inner fruit glided out effortlessly while we squeezed the juice into a glass.

    Vỏ cam đã lột ra dễ vỡ, còn phần quả bên trong dễ dàng trượt ra ngoài khi chúng tôi vắt nước cam vào cốc.