một cách điên cuồng
/frəˈnetɪkli//frəˈnetɪkli/The word "frenetically" has its roots in the late 17th century. It is derived from the Latin word "frenum," meaning "bridle" or "rein," and the suffix "-etic," which forms an adjective. In its early sense, "frenetic" described something that was excitably wild or uncontrolled, as if untamed by a bridle. Over time, the adjective "frenetic" evolved to convey a sense of intense or wild activity, sometimes to the point of being uncontrolled or chaotic. The prefix "fren-" (from "frenum") also developed a sense of panic, anxiety, or desperation, as if one's emotions were "braking loose" or "out of control." In the 20th century, the adjective "frenetic" began to take on a more neutral connotation, describing energetic or busy activity without necessarily implying chaos or panic. Today, "frenetically" is often used to describe activities that are fast-paced, intense, or demanding.
Nam diễn viên từng đoạt giải thưởng đã trình bày bài độc thoại của mình trên sân khấu với màn trình diễn vô cùng sôi động và tràn đầy năng lượng.
Nghệ sĩ piano chơi những đoạn nhạc với tốc độ điên cuồng, khiến khán giả phải nín thở.
Trong suốt trận đấu, tiền đạo này di chuyển điên cuồng lên xuống sân, cố gắng ghi bàn ở mọi cơ hội có thể.
Doanh nhân này làm việc điên cuồng cho dự án khởi nghiệp đến nỗi hầu như không có thời gian để ngủ hoặc ăn.
Người đầu bếp đang di chuyển điên cuồng trong bếp, trông như thể đang chuẩn bị một bữa tiệc thịnh soạn cho 0 người.
Cô sinh viên thức trắng đêm, gõ phím điên cuồng, cố gắng hoàn thành luận văn đúng hạn.
Người nhạc trưởng vung đũa chỉ huy một cách điên cuồng, chỉ huy dàn nhạc tạo nên một kiệt tác giao hưởng.
Người họa sĩ đã điên cuồng chuyển đổi giữa các màu sắc để tạo ra một kiệt tác tuyệt đẹp trước thời hạn.
Nữ chính trị gia này, đang cố gắng thuyết phục khán giả của mình, đã trình bày đề xuất của mình với thái độ hết sức sôi nổi.
Người nghệ sĩ, bằng đôi tay chuyển động điên cuồng, đã biến một tấm vải thô thành một bức chân dung sống động và tuyệt đẹp.