phù hợp
/ˈfɪtfəli//ˈfɪtfəli/"Fitfully" derives from the Old English word "fit," meaning "a sudden attack or outburst." This, in turn, comes from the Proto-Germanic word "fitō," meaning "to strike, fight." Over time, "fit" evolved to describe episodes of sudden action or feeling, hence the term "fit" for a seizure. "Fitfully" then emerged, meaning "in a way marked by sudden bursts or spurts of activity," reflecting the irregular, unpredictable nature of a "fit."
Chiếc xe cũ khởi động một cách khó khăn, khò khè và ho khù khụ trước khi cuối cùng lảo đảo lao xuống đường.
Cô học một cách ngắt quãng, tâm trí lang thang và mắt ngày càng nặng trĩu.
Cơn bão dữ dội bên ngoài, với những cơn gió giật và những đám mây xoáy làm xáo trộn bầu trời gần như tối đen.
Anh cố gắng tập trung vào nhiệm vụ trước mắt, nhưng suy nghĩ của anh cứ thay đổi liên tục, khiến anh khó mà tập trung.
Ngọn lửa cháy lách tách và chập chờn trong bếp lò, in những cái bóng nhảy múa lên tường.
Gió thổi từng cơn, đùa giỡn với những chiếc lá trên cây và xào xạc qua những bụi cây gần đó.
Hơi thở của bệnh nhân dần yếu đi, như thể họ đang đấu tranh để giữ lấy sự sống.
Ngọn núi lửa âm ỉ cháy, phun ra những cột tro bụi và làm không khí có mùi hôi thối nồng nặc.
Các thiết bị trên bảng điều khiển nhấp nháy liên tục, cho biết nhiều cảm biến đang hoạt động không bình thường.
Đứa bé khóc liên tục vào lúc sáng sớm và không chịu dỗ cho đến khi mặt trời bắt đầu mọc.