the movement of an object or a person falling through the air without engine power or a parachute
sự chuyển động của một vật thể hoặc một người rơi xuống không trung mà không có động cơ hoặc dù
- a free fall display
màn trình diễn rơi tự do
a sudden drop in the value of something that cannot be stopped
sự sụt giảm đột ngột về giá trị của một thứ gì đó mà không thể ngăn chặn được
- Share prices have gone into free fall.
Giá cổ phiếu đã rơi tự do.