Definition of fraternize

fraternizeverb

Anh em

/ˈfrætənaɪz//ˈfrætərnaɪz/

The word "fraternize" has its origins in the Latin word "frater," which means brother. In the Middle Ages, monks formed communities called monasteries, and they were called "fratres" or "brothers." These monasteries became centers of learning, and scholars would visit them to exchange ideas and knowledge. The concept of fraternizing spread beyond the monasteries, and it came to mean socializing and mingling with people in a friendly and cordial manner, regardless of social class or rank. In 1621, the first recorded use of the word "fraternize" appeared in a publication called "The Whole Duty of Man and Woman." In this context, fraternizing referred to the socializing and companionship that should exist between brothers and sisters in Christ. Over time, the word came to be used in a broader sense to describe friendly interaction between people from different backgrounds or groups, particularly in a social or political context. For example, during the 19th century, fraternizing between soldiers from different armies during times of war was considered a violation of military protocol. Today, to fraternize means to associate, interact, or socialize with others in a friendly and amiable manner, regardless of social, political, or cultural differences.

Summary
type nội động từ
meaningthân thiện
meaninglàm thân, kết thân như anh em
namespace
Example:
  • The president discouraged politicians from fraternizing with lobbyists in order to avoid conflicts of interest.

    Tổng thống khuyến khích các chính trị gia không nên quan hệ với những người vận động hành lang để tránh xung đột lợi ích.

  • Despite their differences, the two rival basketball teams chose to fraternize after the game in a show of sportsmanship.

    Bất chấp sự khác biệt, hai đội bóng rổ đối thủ đã chọn cách giao lưu sau trận đấu để thể hiện tinh thần thể thao.

  • The politician's son was accused of fraternizing with a foreign intelligence agent, which raised questions about his loyalty.

    Con trai của chính trị gia này bị cáo buộc quan hệ với một điệp viên tình báo nước ngoài, điều này làm dấy lên nghi ngờ về lòng trung thành của anh ta.

  • The President fraternized with famous athletes during their joint philanthropic efforts for a good cause.

    Tổng thống giao lưu với các vận động viên nổi tiếng trong các hoạt động từ thiện chung vì mục đích tốt đẹp.

  • Since they were working on the same team, the two companies fraternized during the event to foster positive cooperation.

    Vì cùng làm việc trong một nhóm nên hai công ty đã giao lưu với nhau trong sự kiện này để thúc đẩy sự hợp tác tích cực.

  • The two sisters fraternized with the bride's groom's family due to their lifelong friendship to cheer for the newlyweds.

    Hai chị em kết thân với gia đình chú rể vì tình bạn lâu năm của họ để cổ vũ cho đôi uyên ương mới cưới.

  • The two countries announced they would fraternize to facilitate peace talks and ease tensions between them.

    Hai nước tuyên bố sẽ hợp tác để tạo điều kiện cho các cuộc đàm phán hòa bình và giảm bớt căng thẳng giữa hai nước.

  • As a senator, Joe Biden often fraternized with other politicians to foster closer collaboration in areas of mutual interest.

    Với tư cách là thượng nghị sĩ, Joe Biden thường kết bạn với các chính trị gia khác để thúc đẩy sự hợp tác chặt chẽ hơn trong các lĩnh vực cùng quan tâm.

  • The CEO fraternized with industry leaders in the conference lobby to network and take advantage of opportunities.

    Tổng giám đốc điều hành đã giao lưu với các nhà lãnh đạo ngành tại sảnh hội nghị để giao lưu và tận dụng các cơ hội.

  • The students from different courses came together to fraternize during the weekends to indulge in a variety of fun and recreational activities.

    Sinh viên từ nhiều khóa học khác nhau tụ họp vào cuối tuần để giao lưu và tham gia nhiều hoạt động vui chơi giải trí.