Definition of make friends

make friendsidiomatic

kết bạn với

Definition of undefined

The phrase "make friends" is a relatively modern invention, dating back to the 16th century. Before that, people didn't "make" friends; they developed relationships through shared experiences and social circles. The verb "make" in this context implies a more active and deliberate process, reflecting a shift in how we view friendship. It emphasizes the conscious effort we put into cultivating connections, rather than simply letting them happen organically.

namespace

establish a relationship or relationships based on mutual affection

thiết lập một mối quan hệ hoặc các mối quan hệ dựa trên tình cảm lẫn nhau

Example:
  • Valmira made friends with a girl named Anna

    Valmira đã kết bạn với một cô gái tên là Anna

  • Noah makes friends wherever he goes

    Noah kết bạn mọi lúc mọi nơi

  • In order to make friends, Becky joined a local hiking group and met some like-minded individuals.

    Để kết bạn, Becky đã tham gia một nhóm đi bộ đường dài địa phương và gặp gỡ một số người có cùng chí hướng.

  • After moving to a new city, Sarah started attending a book club to make friends and expand her social circle.

    Sau khi chuyển đến thành phố mới, Sarah bắt đầu tham gia câu lạc bộ sách để kết bạn và mở rộng vòng tròn xã hội của mình.

  • John's love for dogs led him to volunteer at the local animal shelter and make some furry friends in the process.

    Tình yêu dành cho chó đã thôi thúc John làm tình nguyện viên tại trại cứu hộ động vật địa phương và kết bạn với một số loài chó trong quá trình này.

Related words and phrases