Definition of forthwith

forthwithadverb

ngay

/ˌfɔːθˈwɪθ//ˌfɔːrθˈwɪθ/

The word "forthwith" has its roots in Old English. It is a compound word formed by combining "forth" (meaning "forward" or "outward") with "with" (meaning "together" or "in association"). In Middle English (circa 1100-1500), "forthwith" was used to mean "at once" or "immediately", implying a prompt or instantaneous action. Over time, the phrase evolved to convey a sense of urgency and obligation. Today, "forthwith" is used in formal written language, particularly in business, law, and diplomacy, to signify a commitment to take a specific action or make a decision without delay. For example, "We will consider your proposal forthwith" implies that action will be taken promptly and without hesitation.

Summary
type phó từ
meaningtức khắc, ngay lập tức, tức thì
namespace
Example:
  • The company has ordered new office supplies, and their arrival is forthwith expected.

    Công ty đã đặt mua đồ dùng văn phòng mới và dự kiến ​​sẽ nhận được ngay.

  • The project manager informed the team that all necessary revisions will be implemented forthwith.

    Người quản lý dự án thông báo với nhóm rằng mọi sửa đổi cần thiết sẽ được thực hiện ngay lập tức.

  • The teacher directed the students to submit their assignments forthwith to avoid penalties.

    Giáo viên yêu cầu học sinh nộp bài tập ngay để tránh bị phạt.

  • The plumber assured the homeowner that the necessary repairs would be carried out forthwith.

    Người thợ sửa ống nước đảm bảo với chủ nhà rằng việc sửa chữa cần thiết sẽ được thực hiện ngay lập tức.

  • The manager announced that the company's new policies would be enforced forthwith.

    Người quản lý thông báo rằng chính sách mới của công ty sẽ được thực hiện ngay lập tức.

  • The CEO instructed the finance department to commence the budget planning process forthwith.

    Tổng giám đốc điều hành đã chỉ đạo phòng tài chính bắt đầu quá trình lập kế hoạch ngân sách ngay lập tức.

  • The principal advised the students that they would have to complete their tests forthwith.

    Hiệu trưởng khuyên học sinh rằng họ phải hoàn thành bài kiểm tra ngay lập tức.

  • The chief executive officer stated that the restructuring process would be carried out forthwith.

    Tổng giám đốc điều hành tuyên bố rằng quá trình tái cấu trúc sẽ được thực hiện ngay lập tức.

  • The supervisor instructed the team to finalize the project forthwith in preparation for presentation.

    Người giám sát đã hướng dẫn nhóm hoàn thiện dự án ngay lập tức để chuẩn bị trình bày.

  • The headmaster directed the school staff to commence the student assessments forthwith.

    Hiệu trưởng chỉ đạo nhân viên nhà trường tiến hành đánh giá học sinh ngay lập tức.