Definition of forthrightly

forthrightlyadverb

thẳng thắn

/ˈfɔːθraɪtli//ˈfɔːrθraɪtli/

"Forthrightly" is a combination of two Old English words: "forth" meaning "forward" or "outward," and "rīht" meaning "right" or "straight." The word's origins reflect its meaning: to speak or act in a direct, honest, and straightforward manner. This connection to "right" emphasizes the ethical and moral aspect of being forthright, implying that such behavior is considered just and proper.

namespace
Example:
  • Jane is a politician who speaks forthrightly about the issues, never shying away from the truth.

    Jane là một chính trị gia luôn thẳng thắn nói về các vấn đề, không bao giờ né tránh sự thật.

  • During the job interview, the candidate answered every question forthrightly, showing genuine enthusiasm for the position.

    Trong buổi phỏng vấn xin việc, ứng viên đã trả lời mọi câu hỏi một cách thẳng thắn, thể hiện sự nhiệt tình thực sự với vị trí tuyển dụng.

  • The Beyoncé song "Formation" calls for people to stand forthrightly in their identities and embrace their heritage.

    Bài hát "Formation" của Beyoncé kêu gọi mọi người hãy thẳng thắn với bản sắc của mình và trân trọng di sản của mình.

  • The teacher praised the student for delivering her presentation forthrightly, using clear and confident language.

    Giáo viên khen ngợi học sinh vì đã trình bày một cách thẳng thắn, sử dụng ngôn ngữ rõ ràng và tự tin.

  • After making a mistake, the employee apologized forthrightly and promised to make it right.

    Sau khi mắc lỗi, nhân viên đó đã thẳng thắn xin lỗi và hứa sẽ sửa chữa.

  • Unlike some of his colleagues in government, the senator has a reputation for being forthrightly committed to addressing the root causes of poverty.

    Không giống như một số đồng nghiệp trong chính phủ, thượng nghị sĩ này nổi tiếng là người thẳng thắn cam kết giải quyết tận gốc nguyên nhân gây ra đói nghèo.

  • The criminal pleaded guilty forthrightly and cooperated with the authorities to make amends for his actions.

    Kẻ phạm tội đã thành thật nhận tội và hợp tác với chính quyền để sửa chữa hành vi của mình.

  • During the debate, the opposition candidate spoke forthrightly about the need for more investment in education and healthcare.

    Trong cuộc tranh luận, ứng cử viên phe đối lập đã nói thẳng thắn về nhu cầu đầu tư nhiều hơn vào giáo dục và chăm sóc sức khỏe.

  • The manager was impressed by the supervisor's forthright handling of a serious workplace incident, demonstrating strong leadership and a commitment to safety.

    Người quản lý rất ấn tượng trước cách xử lý thẳng thắn của người giám sát đối với một sự cố nghiêm trọng tại nơi làm việc, thể hiện khả năng lãnh đạo mạnh mẽ và cam kết về an toàn.

  • The CEO addressed the company's stockholders forthrightly, acknowledging both the challenges and opportunities facing the business in these times of change.

    Tổng giám đốc điều hành đã thẳng thắn phát biểu trước các cổ đông của công ty, thừa nhận cả những thách thức và cơ hội mà doanh nghiệp phải đối mặt trong thời điểm thay đổi này.