xây dựng
/ˌfɔːmjuˈleɪʃn//ˌfɔːrmjuˈleɪʃn/The word "formulation" traces its roots back to the Latin word "formula," meaning "a form" or "rule." "Formula" entered English in the 14th century, initially referring to a set form of words or a fixed pattern. Over time, "formulation" evolved from "formula" and came to signify the act of creating a specific form or structure, particularly for a complex product or concept. It encompasses the process of developing, designing, and shaping something into a coherent whole.
the act of creating or preparing something carefully, giving particular attention to the details; something that is created or prepared in this way
hành động tạo ra hoặc chuẩn bị một cái gì đó một cách cẩn thận, đặc biệt chú ý đến các chi tiết; một cái gì đó được tạo ra hoặc chuẩn bị theo cách này
xây dựng chính sách mới
công thức mới của các loại thuốc hiện có
Cộng đồng khoa học vẫn đang tranh luận về công thức chính xác của boson Higgs.
Sau nhiều tháng nghiên cứu, các nhà hóa học cuối cùng đã tìm ra công thức cho hợp chất mới.
Loại thuốc mới nhất của công ty dược phẩm này đã mất nhiều năm để phát triển và hoàn thiện, tạo ra một công thức mang tính đột phá.
the act of expressing your ideas in carefully chosen words
hành động diễn đạt ý tưởng của bạn bằng những từ ngữ được lựa chọn cẩn thận
xây dựng các câu hỏi một cách chu đáo