Definition of foreshore

foreshorenoun

bờ biển

/ˈfɔːʃɔː(r)//ˈfɔːrʃɔːr/

"Foreshore" is a compound word, combining "fore" and "shore". * **"Fore"** comes from Old English *for*, meaning "before" or "in front of". * **"Shore"** originates from Old English *scēor*, meaning "a bank, a boundary". Therefore, "foreshore" literally means "the shore that lies in front of something", specifically referring to the land between the high-water mark and the low-water mark of the sea.

Summary
type danh từ
meaningbãi biển
meaningphần đất bồi ở biển
namespace

(on a beach or by a river) the part of the shore between the highest and lowest levels reached by the water

(trên bãi biển hoặc cạnh sông) phần bờ biển nằm giữa mực nước cao nhất và thấp nhất

Example:
  • As we walked along the foreshore, we noticed that the tide was unusually low, revealing a much wider expanse of sand than usual.

    Khi chúng tôi đi dọc theo bờ biển, chúng tôi nhận thấy thủy triều xuống thấp bất thường, để lộ bãi cát rộng hơn bình thường rất nhiều.

  • The beachgoers spread out blankets and chairs on the foreshore, enjoying the sun and the sound of the gently crashing waves.

    Những người đi biển trải chăn và ghế trên bờ biển, tận hưởng ánh nắng mặt trời và âm thanh của những con sóng nhẹ nhàng vỗ vào bờ.

  • The city's foreshore has undergone a transformation in recent years, with new parks, cafes, and boardwalks drawing crowds of people.

    Khu vực bờ biển của thành phố đã có sự thay đổi trong những năm gần đây, với các công viên, quán cà phê và lối đi dạo mới thu hút rất đông người dân.

  • The foreshore was lined with luxury yachts, as the annual boat show kicked off and visitors flocked to the waterside.

    Bờ biển đầy những du thuyền sang trọng khi triển lãm thuyền thường niên khai mạc và du khách đổ xô đến bờ.

  • The foreshore was eerily quiet on this stormy night, with lights flickering from the nearby buildings casting ghostly shadows on the sand.

    Bờ biển yên tĩnh đến kỳ lạ vào đêm giông bão này, chỉ có ánh đèn nhấp nháy từ các tòa nhà gần đó in những cái bóng ma quái xuống bãi cát.

the part of the shore between the highest level reached by the water and the area of land that has buildings, plants, etc. on it

phần bờ biển nằm giữa mực nước cao nhất và diện tích đất có các tòa nhà, nhà máy, v.v. trên đó