đột phá
/ˈfɒreɪ//ˈfɔːreɪ/The word "foray" can be traced back to the Old French word "forei," meaning "an excursion made into enemy territory for the purpose of plunder or captivity." The word entered the English language during the 14th century, where it was originally used in the context of military campaigns. Over time, the meaning of the word "foray" evolved to refer more broadly to any kind of expedition, particularly one involving exploration or discovery. This broadened definition can be seen in its modern usage, where "foray" is commonly used to describe a researcher's investigation into a particular topic, or a company's entry into a new market. In summary, the word "foray" originated in medieval France as a term for military raids, and has since expanded to encompass any kind of aggressive or exploratory excursion into uncharted territory. Its versatility and historical significance have helped solidify its status as an enduring and useful word in the English language.
an attempt to become involved in a different activity or profession
một nỗ lực để tham gia vào một hoạt động hoặc nghề nghiệp khác
bước đột phá đầu tiên của công ty vào thị trường máy tính
a short sudden attack made by a group of soldiers
một cuộc tấn công bất ngờ ngắn được thực hiện bởi một nhóm binh sĩ
Những người ở tiền tuyến thường xuyên đột nhập vào lãnh thổ bị chiếm đóng.
a short journey to find a particular thing or to visit a new place
một cuộc hành trình ngắn để tìm một điều cụ thể hoặc đến thăm một địa điểm mới
chuyến mua sắm cuối tuần ở Pháp
địa điểm hoàn hảo cho chuyến đột phá vào Dales hoặc chuyến đi xuyên qua North York Moors
Related words and phrases