Definition of footlights

footlightsnoun

đèn pha

/ˈfʊtlaɪts//ˈfʊtlaɪts/

The term "footlights" refers to the lights that are mounted on or near the floor at the front of a stage, illuminating the actors' feet. The origin of this word can be traced back to the 18th century when theaters were fitted with candles or gas flames as a source of lighting. In the early days of theater, these lights were positioned high above the stage, casting shadows on the performers' faces and making it difficult for the audience to see their expressions. As a result, actors would wear masks or elaborate wigs and costumes to make themselves more visible. However, in the late 18th century, a new type of theater lighting was introduced. The lights were mounted on bars or poles, placed parallel to the front of the stage, and illuminated the actors' feet and lower legs. This new arrangement not only improved the visibility of the performers but also allowed for more subtle and expressive movements. The name "footlights" is derived from the fact that these lights were placed at the actors' feet. Initially, they were called "floor lights," but the term "footlights" became popular during the Victorian era and has remained in use ever since. In modern theaters, footlights are typically replaced with more sophisticated lighting technology, including LEDs and automated spotlights, but the term "footlights" remains a reminder of the days when these simple yet effective lights first revolutionized theatrical performance.

Summary
type danh từ số nhiều (sân khấu)
meaningdã đèn chiếu trước sân khấu
meaningnghề sân khấu
meaning(xem) get
namespace
Example:
  • The comedian ruled the stage with confidence, the bright footlights illuminating her every move.

    Nghệ sĩ hài tự tin thống trị sân khấu, ánh đèn sân khấu chiếu sáng mọi chuyển động của cô.

  • The actors shone beneath the soft glow of the footlights, portraying their characters with ease.

    Các diễn viên tỏa sáng dưới ánh đèn dịu nhẹ, dễ dàng khắc họa nhân vật của mình.

  • The dancer twirled and leapt across the stage, her movements accentuated by the intense light of the footlights.

    Người vũ công xoay người và nhảy khắp sân khấu, chuyển động của cô được nhấn mạnh bởi ánh sáng mạnh mẽ của đèn pha.

  • The play's climax was reached as the footlights bathed the actors in a blinding white light.

    Vở kịch lên đến đỉnh điểm khi ánh đèn sân khấu rọi vào các diễn viên một thứ ánh sáng trắng chói lòa.

  • Despite nervousness, the novice performer kept her eyes fixed on the footlights, simultaneously focusing her energy and confidence.

    Mặc dù rất hồi hộp, nữ nghệ sĩ mới vào nghề vẫn tập trung nhìn vào ánh đèn sân khấu, đồng thời tập trung năng lượng và sự tự tin.

  • The singer's soulful music reverberated off the walls as the footlights cast a warm orange glow across the venue.

    Âm nhạc du dương của ca sĩ vang vọng khắp các bức tường trong khi ánh đèn sân khấu chiếu rọi ánh sáng cam ấm áp khắp địa điểm tổ chức.

  • The footlights glimmered like stars as the actors delivered their lines with an air of serenity.

    Ánh đèn sân khấu lấp lánh như những vì sao khi các diễn viên đọc thoại với phong thái thanh thản.

  • The actors performed flawlessly beneath the footlights, each gesture and expression fraught with depth.

    Các diễn viên đã diễn xuất hoàn hảo dưới ánh đèn sân khấu, mỗi cử chỉ và biểu cảm đều chứa đựng chiều sâu.

  • The dancer's fluid movements danced closer to the footlights, luring the audience into a trance.

    Những chuyển động uyển chuyển của vũ công tiến gần hơn đến ánh đèn sân khấu, lôi cuốn khán giả vào trạng thái xuất thần.

  • The footlights lent an otherworldly quality to the play, affording the audience the opportunity to witness greatness firsthand.

    Ánh đèn sân khấu mang đến chất lượng siêu nhiên cho vở kịch, giúp khán giả có cơ hội chứng kiến ​​tận mắt sự vĩ đại.