Definition of flummox

flummoxverb

bối rối

/ˈflʌməks//ˈflʌməks/

The word "flummox" has a fascinating history! It originated in the mid-19th century as a nautical term, specifically in the British Royal Navy. "Flummox" was used to describe the process of getting a ship's anchors stuck in the mud or rocks, making it difficult to move or navigate. Over time, the term evolved to encompass a broader meaning, applying to any situation that was confusing, perplexing, or frustrating. In the early 20th century, the word gained popularity in literary circles, particularly in the works of J.R.R. Tolkien and C.S. Lewis, who often employed "flummox" in their writings to added a touch of whimsy and vintage flair. Today, "flummox" is widely used in everyday language to express a sense of bewilderment or confusion, and is often applied to situations that are thought-provoking or intellectually challenging.

Summary
type ngoại động từ
meaning(từ lóng) làm bối rối, làm lúng túng
namespace
Example:
  • The complicated tax code flummoxed the Accountant, who spent hours poring over the jumbled numbers in search of answers.

    Bộ luật thuế phức tạp khiến Kế toán bối rối, anh đã dành nhiều giờ nghiên cứu những con số hỗn độn để tìm câu trả lời.

  • The surprise ending of the movie left the audience completely flummoxed, as they struggled to make sense of the unexpected twist.

    Cái kết bất ngờ của bộ phim khiến khán giả hoàn toàn bối rối, vì họ phải vật lộn để hiểu được tình tiết bất ngờ này.

  • The difficult math problem flummoxed the student, who sat in front of the blank page for what seemed like an eternity.

    Bài toán khó này khiến cậu học sinh bối rối, cậu ngồi trước trang giấy trắng trong khoảng thời gian tưởng chừng như vô tận.

  • The sudden power outage flummoxed the office workers, who scrambled to find alternate sources of light and continue with their tasks.

    Việc mất điện đột ngột khiến các nhân viên văn phòng bối rối, họ phải vội vã tìm nguồn sáng khác và tiếp tục công việc của mình.

  • The complex legal jargon flummoxed the new lawyer, who found herself struggling to keep up with the confusing terminology.

    Thuật ngữ pháp lý phức tạp làm cho vị luật sư mới bối rối và cô thấy mình phải vật lộn để theo kịp các thuật ngữ khó hiểu.

  • The unexpected news left the entire family flummoxed, as they struggled to process the shocking revelation.

    Tin tức bất ngờ này khiến cả gia đình bối rối khi họ phải vật lộn để chấp nhận sự thật gây sốc này.

  • The sudden change in plans left the group flummoxed, as they frantically worked to adjust their schedules and accommodations.

    Sự thay đổi đột ngột trong kế hoạch khiến cả nhóm bối rối khi họ phải điên cuồng điều chỉnh lịch trình và chỗ ở.

  • The intricate riddle left the puzzler flummoxed, as he struggled to find the hidden meaning behind the enigmatic words.

    Câu đố phức tạp khiến người giải đố bối rối khi phải vật lộn để tìm ra ý nghĩa ẩn giấu đằng sau những từ ngữ khó hiểu.

  • The baffling error message left the frustrated computer user flummoxed, as she tried every possible solution to fix the problem.

    Thông báo lỗi khó hiểu khiến người dùng máy tính bối rối và thất vọng, mặc dù cô đã thử mọi giải pháp có thể để khắc phục sự cố.

  • The confusing reversal of roles left the coworkers flummoxed, as they adjusted to the new dynamics in their workplace.

    Sự đảo ngược vai trò khó hiểu khiến các đồng nghiệp bối rối khi phải thích nghi với môi trường làm việc mới.