Definition of flog

flogverb

nổi

/flɒɡ//flɑːɡ/

The word "flog" is an English verb that originated in the 16th century. It is derived from the Middle Dutch word "vleggen," which means "to beat repeatedly with a whip or switch." The Middle Dutch word evolved from the Old High German word "fleggan," which had a similar meaning. The Old High German word can be traced back to the Proto-Germanic root *phleg-, which meant "to strike quickly and forcefully." This root is also present in other Germanic languages, such as Old English "fleggan" and Old Norse "floga." The modern English word "flog" is still used as a verb to describe the act of whipping or beating someone or something. It is often associated with punishment, corporal discipline, or extreme physical exertion, as in "flogging a horse" to make it run faster. In literary and historical contexts, "flog" has been used as a synonym for "flagellate" or "whip," and it has figurative meanings in expressions such as "flog a dead horse" (to pursue a futile or lost cause) and "flogging a lost cause" (to persist in a hopeless endeavor). In summary, the word "flog" is a Germanic verb that has evolved from a root meaning "to strike quickly and forcefully." Its usage in English has remained consistent with its original meaning, although it has acquired figurative and pejorative senses over time.

Summary
type ngoại động từ
meaningquần quật
meaning(từ lóng) đánh thắng
meaning(từ lóng) bán
namespace

to punish somebody by hitting them many times with a whip or stick

trừng phạt ai đó bằng cách đánh họ nhiều lần bằng roi hoặc gậy

Example:
  • He was publicly flogged for breaking the country's alcohol laws.

    Anh ta đã bị đánh đòn công khai vì vi phạm luật rượu của đất nước.

  • The novice author's first book was heavily flogged by critics, with many calling it a disorganized mess.

    Cuốn sách đầu tay của tác giả mới vào nghề đã bị nhiều nhà phê bình chỉ trích nặng nề, nhiều người gọi đó là một mớ hỗn độn không có tổ chức.

  • The company flogged their product through aggressive advertising and promotional offers.

    Công ty quảng bá sản phẩm của mình thông qua các chương trình khuyến mại và quảng cáo rầm rộ.

  • The sales representative flogged the product to potential customers with relentless persistence.

    Nhân viên bán hàng liên tục quảng cáo sản phẩm cho khách hàng tiềm năng.

  • The animal rights activists picketed the circus, flogging the trainers for their mistreatment of the animals.

    Các nhà hoạt động vì quyền động vật đã biểu tình trước rạp xiếc, đánh đòn những người huấn luyện vì hành vi ngược đãi động vật.

to sell something to somebody

bán cái gì đó cho ai đó

Example:
  • She flogged her guitar to another student.

    Cô ấy ném cây đàn guitar của mình cho một học sinh khác.

  • We buy them cheaply and then flog them off at a profit.

    Chúng ta mua chúng với giá rẻ và sau đó bán chúng kiếm lời.

  • I had a letter from a company trying to flog me insurance.

    Tôi đã nhận được một lá thư từ một công ty đang cố gắng bán bảo hiểm cho tôi.

Related words and phrases

Idioms

flog a dead horse
(informal)to waste your effort by trying to do something that is no longer possible
flog something to death
(British English, informal)to use an idea, a story, etc. so often that it is no longer interesting
  • The story has been flogged to death in the press.