Definition of flight simulator

flight simulatornoun

máy bay mô phỏng

/ˈflaɪt sɪmjuleɪtə(r)//ˈflaɪt sɪmjuleɪtər/

The term "flight simulator" can be traced back to the early 20th century, when aircraft manufacturers and military organizations began using mechanical devices called "simulators" to train pilots. These devices mimicked the motion and sensations of flying, allowing pilots to practice takeoffs, landings, and emergency procedures in a controlled and safe environment. As technology advanced, digital computers and sophisticated graphics systems became available, enabling the creation of more realistic and complex flight simulations. These simulators provided a cost-effective substitute for actual flight time, making them a valuable resource for pilot training, as well as for research and development purposes. The term "flight simulator" is now widely used in aviation and gaming industries, often shortened to "sim" or "simulator." It refers to a software program or hardware system that simulates the experience of flying an aircraft, typically using a combination of visual, audio, and haptic (touch) feedback to create a realistic and immersive environment. While advances in simulation technology have made significant strides in recent years, the basic concept of a flight simulator remains ardently rooted in the practical and necessary training of airborne hopefuls.

namespace
Example:
  • The pilot spent hours practicing takeoffs and landings in the flight simulator before his first solo flight.

    Phi công đã dành nhiều giờ luyện tập cất cánh và hạ cánh trên máy bay mô phỏng trước chuyến bay solo đầu tiên của mình.

  • The air force academy uses advanced flight simulators to train their cadets in a wide range of flying scenarios.

    Học viện không quân sử dụng các thiết bị mô phỏng bay tiên tiến để đào tạo học viên trong nhiều tình huống bay khác nhau.

  • The flight simulator allowed the trainee to experience the thrill and challenges of flying a commercial airliner through different weather conditions.

    Máy bay mô phỏng cho phép học viên trải nghiệm cảm giác hồi hộp và thử thách khi lái máy bay thương mại trong nhiều điều kiện thời tiết khác nhau.

  • The virtual reality flight simulator created such a realistic experience that the trainee felt like he was actually flying the plane.

    Máy bay mô phỏng thực tế ảo tạo ra trải nghiệm chân thực đến mức người tập có cảm giác như đang thực sự lái máy bay.

  • The teaching staff employed the flight simulator as a tool to help aspiring pilots learn and execute complex procedures that may be dangerous in the real world.

    Đội ngũ giảng viên sử dụng máy bay mô phỏng như một công cụ giúp các phi công tương lai học và thực hiện các quy trình phức tạp có thể nguy hiểm trong thế giới thực.

  • In the flight simulator, the trainee practiced emergency landing scenarios to prepare for unexpected situations that could arise during a real flight.

    Trong máy bay mô phỏng, học viên sẽ thực hành các tình huống hạ cánh khẩn cấp để chuẩn bị cho những tình huống bất ngờ có thể xảy ra trong chuyến bay thực tế.

  • The simulation program provided valuable feedback to the trainee, highlighting areas that need improvement and giving recommendations for further training.

    Chương trình mô phỏng cung cấp phản hồi có giá trị cho học viên, nêu bật những lĩnh vực cần cải thiện và đưa ra khuyến nghị cho việc đào tạo thêm.

  • The aerospace laboratory's state-of-the-art flight simulator allowed the student to experiment with different flight scenarios, collecting data for future analysis and research.

    Phòng thí nghiệm hàng không vũ trụ có hệ thống mô phỏng bay hiện đại cho phép sinh viên thử nghiệm nhiều tình huống bay khác nhau, thu thập dữ liệu để phân tích và nghiên cứu trong tương lai.

  • The airline used the flight simulator to train their cabin crew in emergency situations, such as evacuating passengers and handling fire drills in the event of an emergency.

    Hãng hàng không đã sử dụng máy bay mô phỏng để huấn luyện phi hành đoàn các tình huống khẩn cấp, chẳng hạn như sơ tán hành khách và xử lý tình huống cháy nổ trong trường hợp khẩn cấp.

  • The aviation enthusiast spent countless hours in the flight simulator, recreating the thrill and excitement of flying different commercial and military aircraft.

    Người đam mê hàng không đã dành vô số giờ trong máy bay mô phỏng, tái hiện cảm giác hồi hộp và phấn khích khi lái các loại máy bay thương mại và quân sự khác nhau.