buồng lái
/ˈkɒkpɪt/late 16th century (in cockpit (sense 2)): from cock+ pit. cockpit (sense 1) dates from the early 20th century and derives from an early 18th-century nautical term denoting an area in the aft lower deck of a man-of-war where the wounded were taken, later coming to mean ‘the ‘pit’ or well from which a yacht is steered’; hence the place housing the controls of other vehicles
Phi công trèo vào buồng lái, chuẩn bị điều khiển và lái máy bay dọc đường băng.
Cơ phó đã dành nhiều giờ trong buồng lái để kiểm tra các thiết bị và hệ thống liên lạc trước khi cất cánh.
Buồng lái của máy bay chiến đấu nhỏ gọn nhưng được trang bị đầy đủ các thiết bị và nút bấm tinh vi để điều hướng trên bầu trời.
Sau khi hết nhiễu động, tiếp viên hàng không đã vào buồng lái để trấn an hành khách đang hoảng loạn rằng mọi thứ vẫn trong tầm kiểm soát.
Cửa sổ buồng lái cung cấp góc nhìn tuyệt đẹp về quá trình cất cánh và hạ cánh, khiến hành khách vô cùng kinh ngạc.
Trong suốt chuyến bay Không lực Một, tổng thống và nhóm an ninh của ông ngồi trong buồng lái kiên cố, được bảo vệ khỏi mọi mối đe dọa tiềm ẩn.
Kỹ sư chuyến bay chiếm một không gian trong buồng lái, quản lý việc điều khiển hệ thống khí hậu, điện và thủy lực.
Hệ thống nhận dạng giọng nói trong buồng lái, được thiết kế để giúp phi công điều hướng qua thông tin phức tạp, đã gặp trục trặc kỹ thuật trong chuyến bay.
Hành khách sợ độ cao này rất sợ phải bước vào buồng lái trong suốt chuyến bay, khiến anh bỏ lỡ cơ hội chứng kiến kỹ năng của phi công.
Máy ghi âm buồng lái, thiết bị cần thiết để điều tra mọi sự cố hoặc tai nạn trên chuyến bay, đã ghi lại mọi thứ, từ cuộc trò chuyện của phi hành đoàn đến âm thanh động cơ máy bay.