Definition of fleek

fleeknoun

chạy trốn

/fliːk//fliːk/

The origin of "fleek" is uncertain, but it's likely a slang term with roots in African American Vernacular English (AAVE). It first appeared in the early 2010s, possibly as a misspelling of "slick" or "flawless." The term quickly gained popularity online, especially on social media platforms like Twitter and Instagram. While its exact meaning can be debated, it generally signifies something stylish, cool, or exceptionally good. Its rise to fame exemplifies the influence of internet slang and cultural trends on language evolution.

namespace
Example:
  • The model's brows were absolutely fleek, with precision cuts and perfect shape.

    Lông mày của người mẫu thực sự đẹp, được cắt tỉa chính xác và tạo hình hoàn hảo.

  • After getting a haircut and coloring, my hairstylist left my hair fleek and fly.

    Sau khi cắt tóc và nhuộm, nhà tạo mẫu tóc của tôi đã làm cho tóc tôi trở nên bồng bềnh và mượt mà.

  • The intricate embroidery on the traditional garment was fleek, showing off the craftsperson's skillful hands.

    Những họa tiết thêu tinh xảo trên trang phục truyền thống thật đẹp, khoe đôi bàn tay khéo léo của người thợ thủ công.

  • The dancer executed a series of graceful and fleek moves that left the audience spellbound.

    Người vũ công đã thực hiện một loạt các động tác uyển chuyển và đẹp mắt khiến khán giả mê mẩn.

  • The rapper's impressive flow and rhymes were on point and fleek, making the audience nod their heads in approval.

    Giọng rap ấn tượng và vần điệu của anh chàng rapper này rất đúng trọng tâm và hoàn hảo, khiến khán giả phải gật đầu tán thưởng.

  • The graphic designer's sleek and fleek logo brought life to the company's fresh new branding.

    Logo đẹp mắt và tinh tế của nhà thiết kế đồ họa đã mang lại sức sống cho thương hiệu mới của công ty.

  • The gourmet meal was plated to perfection, with every ingredient fleekly arranged in a burst of colors.

    Bữa ăn sang trọng được bày biện hoàn hảo, với từng nguyên liệu được sắp xếp khéo léo theo tông màu rực rỡ.

  • The athlete's sleek and fleek uniforms were the envy of the opposing team.

    Bộ đồng phục bóng bẩy và đẹp đẽ của các vận động viên khiến đội đối phương phải ghen tị.

  • The singer's vocals were serene and fleek, carrying the audience to another world.

    Giọng hát của ca sĩ thanh thoát và nhẹ nhàng, đưa khán giả đến một thế giới khác.

  • The fashion designer's couture collection was fleek, making a scintillating mark on the runway.

    Bộ sưu tập thời trang cao cấp của nhà thiết kế này thật tuyệt đẹp, tạo nên dấu ấn lấp lánh trên sàn diễn.

Idioms

on fleek
(especially North American English, informal)extremely good or very attractive in style
  • Do you ever wonder how her skin is always on fleek?