người hoàn thành
/ˈfɪnɪʃə(r)//ˈfɪnɪʃər/The word "finisher" originally referred to someone who completed a specific task or project, particularly in the context of manufacturing and construction. In the late 1800s, as athletic competitions became increasingly popular, the term took on a new meaning in the sports world. Originally, runners in endurance races would quit before reaching the finish line due to exhaustion or injury. The athletes who did complete the race, however, were praised as "finishers," celebrating their perseverance and determination. This use of the word spread to other sports, including cycling and swimming, as they also became more popular competitive events. Today, the term "finisher" is commonly used in a variety of sports and activities, from marathons and triathlons to obstacle courses and adventure races, to refer to anyone who crosses the finish line. It represents a sense of accomplishment and highlights the importance of completing a task, no matter how difficult or long it might take.
Vận động viên chạy marathon đã về đích và vui mừng nhận tấm huy chương được đeo quanh cổ.
Nghệ sĩ tự hào trưng bày tác phẩm mới nhất của mình như một tác phẩm hoàn thiện, biết rằng nó đã mất hàng trăm giờ làm việc chăm chỉ và tận tụy.
Người quản lý dự án đã ăn mừng khi hoàn thành đề xuất kinh doanh, biết rằng công sức của nhóm mình đã được đền đáp.
Nhà văn thích thú khi gõ phím cuối cùng trên bàn phím như một sự hoàn thiện, hài lòng rằng cuốn tiểu thuyết của mình đã trở thành hiện thực dưới ngón tay mình.
Đầu bếp cho nguyên liệu cuối cùng vào nồi để hoàn thiện, tự tin rằng món ăn sẽ gây ấn tượng với những thực khách khó tính.
Người kế toán đã ký vào các giấy tờ tài chính với tư cách là người hoàn thiện, biết rằng sự thành công của công ty phụ thuộc vào công việc tỉ mỉ của cô.
Người thợ treo khung ảnh cuối cùng lên tường để hoàn thiện, tự hào vì đã hoàn thành dự án đúng thời hạn và trong phạm vi ngân sách.
Cô giáo phát bài kiểm tra cuối kỳ để chúc mừng học sinh đã hoàn thành tốt bài làm.
Bác sĩ phẫu thuật đã tháo mũi khâu cuối cùng để hoàn thiện, biết rằng bệnh nhân sẽ sớm hồi phục.
Vận động viên đã nhảy qua rào chắn khi về đích, tự tin rằng mình đã vượt qua giới hạn của bản thân.