Definition of fill out

fill outphrasal verb

điền vào

////

The expression "fill out" originated in the mid-1800s as a verb phrase that combined the words "fill" and "out." At the time, "fill" was commonly used as a transitive verb to mean "to make complete or whole by inserting something missing" and "out" was a preposition that indicated a location or direction. The specific meaning of "fill out" that we're familiar with today, referring to completing a form or document, likely emerged as a result of increased paperwork and bureaucracy in the late 19th and early 20th centuries. As more forms and surveys began appearing in schools, government agencies, and businesses, people needed a concise and clear way to describe the process of fully completing each required section. Thus, the phrase "fill out" became widely used in administrative contexts, in part due to its efficiency in communicating the desired outcome. Instead of having to say "complete each section of the form or document by inserting the necessary information and making sure no boxes remain empty," the phrase "fill out" conveyed the same meaning more quickly and succinctly. Today, "fill out" is such a common expression that it's appeared in popular culture from time to time, such as in the title of the hit play "The Odd Couple Fill Out the Form" and the popular board game "Fill-a-Pix."

namespace
Example:
  • Please fill out the registration form completely before submitting it.

    Vui lòng điền đầy đủ thông tin vào mẫu đăng ký trước khi gửi.

  • Each student is required to fill out a health form before participating in any athletic activities.

    Mỗi học sinh phải điền vào mẫu đơn sức khỏe trước khi tham gia bất kỳ hoạt động thể thao nào.

  • Remember to fill out your name and address in the appropriate boxes.

    Nhớ điền tên và địa chỉ của bạn vào ô thích hợp.

  • The job application requires all fields to be filled out in order to be considered.

    Đơn xin việc yêu cầu phải điền đầy đủ thông tin để được xem xét.

  • Before you can place your order, you need to fill out the shipping information.

    Trước khi bạn có thể đặt hàng, bạn cần điền thông tin giao hàng.

  • The tax form requires you to fill out your social security number and mailing address.

    Biểu mẫu thuế yêu cầu bạn phải điền số an sinh xã hội và địa chỉ gửi thư.

  • Please ensure that you fill out every section on the application, as incomplete forms will not be accepted.

    Hãy đảm bảo rằng bạn điền đầy đủ mọi mục trong đơn, vì đơn không đầy đủ sẽ không được chấp nhận.

  • The grant application requires you to fill out a detailed budget and project proposal.

    Đơn xin tài trợ yêu cầu bạn phải điền vào bản ngân sách chi tiết và đề xuất dự án.

  • The survey asks you to fill out a series of questions to collect important information.

    Cuộc khảo sát yêu cầu bạn điền một loạt câu hỏi để thu thập thông tin quan trọng.

  • During the checkout process, you will be prompted to fill out your billing information.

    Trong quá trình thanh toán, bạn sẽ được nhắc điền thông tin thanh toán.