Definition of fermium

fermiumnoun

fermium

/ˈfɜːmiəm//ˈfɜːrmiəm/

Fermi was a Nobel laureate and one of the key players in the Manhattan Project, which developed the atomic bomb during World War II. Seaborg and Ghiorso were inspired by Fermi's work and honored him by naming the new element "fermium" in recognition of his contributions to the field of nuclear physics.

namespace
Example:
  • Scientists have successfully produced a tiny amount of fermium, the heaviest known element, in a laboratory by bombarding a target with accelerated calcium ions.

    Các nhà khoa học đã sản xuất thành công một lượng nhỏ fermium, nguyên tố nặng nhất được biết đến, trong phòng thí nghiệm bằng cách bắn phá mục tiêu bằng các ion canxi được tăng tốc.

  • Fermium, with an atomic number of 0, is so rare and unstable that it can only be created in the laboratory and exists for mere fractions of a second before decaying.

    Fermium, với số hiệu nguyên tử là 0, rất hiếm và không ổn định đến mức nó chỉ có thể được tạo ra trong phòng thí nghiệm và chỉ tồn tại trong vài phần giây trước khi phân rã.

  • The discovery of fermium, along with other transuranic elements, has pushed the limits of our understanding of the properties of matter and the behavior of nuclear reactions.

    Việc phát hiện ra fermium, cùng với các nguyên tố siêu urani khác, đã mở rộng giới hạn hiểu biết của chúng ta về tính chất của vật chất và hành vi của các phản ứng hạt nhân.

  • While fermium is only found in trace amounts in nature, it has potential applications in nuclear science and technology due to its unique characteristics.

    Mặc dù fermium chỉ được tìm thấy với lượng rất nhỏ trong tự nhiên, nhưng nó có tiềm năng ứng dụng trong khoa học và công nghệ hạt nhân do những đặc tính độc đáo của nó.

  • The half-life of fermium is exceptionally short, ranging from microseconds to a few days, making it an intriguing subject of study for scientists seeking to understand the behavior of nuclear decay.

    Chu kỳ bán rã của fermium cực kỳ ngắn, chỉ từ vài micro giây đến vài ngày, khiến nó trở thành chủ đề nghiên cứu hấp dẫn đối với các nhà khoa học muốn tìm hiểu về hành vi phân rã hạt nhân.

  • The process of synthesizing fermium in a laboratory involves subjecting a target material to high-energy particle bombardment, which can result in the formation of this highly unstable element.

    Quá trình tổng hợp fermium trong phòng thí nghiệm bao gồm việc bắn phá vật liệu mục tiêu bằng các hạt năng lượng cao, có thể dẫn đến sự hình thành của nguyên tố cực kỳ không ổn định này.

  • As the heaviest known element, fermium's atoms contain more neutrons than protons, which makes them highly unstable and prone to decay.

    Là nguyên tố nặng nhất được biết đến, nguyên tử fermium chứa nhiều neutron hơn proton, khiến chúng rất không ổn định và dễ bị phân rã.

  • The study of fermium and other transuranic elements helps researchers better understand the fundamental principles of the behavior of matter and the way in which atoms are built.

    Nghiên cứu về fermium và các nguyên tố siêu urani khác giúp các nhà nghiên cứu hiểu rõ hơn về các nguyên lý cơ bản về hành vi của vật chất và cách thức hình thành nguyên tử.

  • Despite its unstable and short-lived nature, fermium has intrigued scientists for decades due to its unusual and fascinating properties.

    Mặc dù có bản chất không ổn định và tồn tại trong thời gian ngắn, fermium vẫn khiến các nhà khoa học tò mò trong nhiều thập kỷ do những tính chất khác thường và hấp dẫn của nó.

  • Thanks to the work of nuclear scientists and technicians, we have been able to unlock the mysteries of fermium and other transuranic elements, pushing the boundaries of scientific knowledge and opening up new possibilities for nuclear research and application.

    Nhờ công trình nghiên cứu của các nhà khoa học và kỹ thuật viên hạt nhân, chúng ta đã có thể giải mã những bí ẩn của fermium và các nguyên tố siêu urani khác, mở rộng ranh giới của kiến ​​thức khoa học và mở ra những khả năng mới cho nghiên cứu và ứng dụng hạt nhân.