Definition of feisty

feistyadjective

hung dữ

/ˈfaɪsti//ˈfaɪsti/

The word "feisty" has its roots in the 17th-century Scottish word "feist," which meant "fierce" or "aggressive." The term originally described a type of short-haired dog that was known for its bold and fearless nature. Over time, the adjective "feisty" emerged, meaning spirited, energetic, and prone to tangling or fighting, often in a playful or affectionate manner. In modern usage, "feisty" is often applied to people who display a spirited or confrontational attitude, either in a lighthearted or serious context. The word has gained popularity in recent years, particularly in American English, where it is often used to describe someone who is bold, confident, and not afraid to stand up for themselves or challenge others.

Summary
typetính từ
meaninghăng hái, hăm hở
meaningdễ quạu, nóng nảy
namespace
Example:
  • The small terrier barked and wagged her tail, displaying her feisty personality.

    Con chó sục nhỏ sủa và vẫy đuôi, thể hiện tính cách hung dữ của nó.

  • The elderly woman had a short temper and was known for her feisty demeanor.

    Người phụ nữ lớn tuổi này có tính tình nóng nảy và nổi tiếng với thái độ hung hăng.

  • When the power went out during the storm, the customer service representative was surprisingly feisty and helped resolve the issue.

    Khi mất điện trong cơn bão, nhân viên dịch vụ khách hàng đã rất nhiệt tình và giúp giải quyết vấn đề.

  • The child refused to eat her vegetables and threw a feisty tantrum on the dinner table.

    Đứa trẻ từ chối ăn rau và nổi cơn thịnh nộ trên bàn ăn.

  • Despite being outnumbered, the small group of activists continued to protest with their feisty spirit.

    Mặc dù bị áp đảo về số lượng, nhóm nhỏ các nhà hoạt động vẫn tiếp tục biểu tình với tinh thần hăng hái của mình.

  • The coworker's feisty attitude rubbed some of her colleagues the wrong way, but she remained determined to get her work done.

    Thái độ hung hăng của người đồng nghiệp khiến một số đồng nghiệp khác khó chịu, nhưng cô vẫn quyết tâm hoàn thành công việc.

  • The feisty round of golf challenged the player's skills, but she embraced the challenge and finished with a impressive score.

    Vòng chơi golf đầy thử thách này đã thử thách kỹ năng của cô, nhưng cô đã chấp nhận thử thách và kết thúc với số điểm ấn tượng.

  • The small dog barked fiercely at the mailman, displaying her feisty persona.

    Con chó nhỏ sủa dữ dội vào người đưa thư, thể hiện tính cách hung dữ của nó.

  • The feisty conversation between the senators never seemed to end, as both were determined to make their points loudly.

    Cuộc trò chuyện sôi nổi giữa các thượng nghị sĩ dường như không bao giờ kết thúc, vì cả hai đều quyết tâm nêu rõ quan điểm của mình.

  • Even after being scolded, the feisty teenager remained defiant and refused to apologize.

    Ngay cả sau khi bị mắng, cậu thiếu niên bướng bỉnh này vẫn bất chấp và từ chối xin lỗi.