người cảm nhận
/ˈfiːlə(r)//ˈfiːlər/"Feeler" has a fascinating dual origin. First, it comes from the Old English "fēlan," meaning "to feel." This highlights the word's connection to the sense of touch. Second, it also derives from the Old French "feule," meaning "a small piece of wool," referencing the use of wool as a sensory tool, especially in testing the temperature of objects. Over time, "feeler" evolved to encompass both physical and metaphorical senses, signifying anything that probes or explores.
Chân trước của loài kiến hoạt động như những chiếc râu, cho phép chúng cảm nhận môi trường xung quanh khi di chuyển trong môi trường sống của mình.
Những phần nhô ra mỏng manh giống như sợi lông ở chân là những sợi râu giúp nhện phát hiện con mồi và tránh chướng ngại vật.
Các râu trên càng cua giúp chúng xác định kết cấu và hình dạng của vật thể trước khi bắt chúng.
Mũi người có những phần nhô ra nhỏ, thường được gọi là râu, có chức năng nhận biết mùi hương và truyền thông tin đến não.
Một số loài bướm đêm có râu dài và mỏng gọi là vòi giúp chúng nhanh chóng xác định vị trí nguồn mật hoa.
Các nhà thực vật học sử dụng một dụng cụ giống như răng cưa gọi là kẹp để nhẹ nhàng kẹp và tách các bộ phận mỏng manh của cây trong quá trình kiểm tra.
Vào những ngày mưa, các sợi râu trên cơ thể sên giúp chúng cảm nhận được độ ẩm đủ cao để sinh sản một thế hệ mới.
Các xúc tu mềm dẻo của sứa có các sợi râu giúp chúng cảm nhận được con mồi và những kẻ săn mồi tiềm năng trong nước.
Kỹ sư điện có thể lắp cảm biến vào máy móc để phát hiện các sự cố về điện và ngăn ngừa sự cố trong tương lai.
Một số nhà thiết kế tích hợp cảm biến vào vải để phản hồi xúc giác, giúp người khuyết tật dễ tiếp cận và độc lập hơn.