mệt mỏi
/fəˈtiːɡɪŋ//fəˈtiːɡɪŋ/The word "fatiguing" originates from the Latin word "fatigare," meaning "to weary" or "to tire." This Latin word itself has roots in the Proto-Indo-European word "fek-", meaning "to strike" or "to beat." Over time, "fatigare" evolved into the Old French "fatiguer," and then into the English word "fatigue," which is the noun form. The present participle form, "fatiguing," emerged as a way to describe something that causes weariness or tiredness.
Buổi học thâu đêm khiến tôi vô cùng mệt mỏi.
Sau một ngày dài mệt mỏi, việc đến phòng tập thể dục khiến chúng ta cảm thấy mệt mỏi.
Những cuộc họp đơn điệu ở công ty khiến tinh thần và thể chất của tôi mệt mỏi.
Tôi cảm thấy cơ thể mệt mỏi khi phải leo những con dốc trong lúc chạy bộ buổi sáng.
Việc thiếu ngủ trong nhiều ngày khiến tôi cảm thấy mệt mỏi và uể oải.
Thời hạn nộp dự án liên tục ở công ty khiến tôi ngày càng mệt mỏi.
Bài diễn thuyết TED mà tôi xem tối qua thật mệt mỏi và khiến tôi cảm thấy kiệt sức về mặt tinh thần.
Ngồi một tư thế trong nhiều giờ trước màn hình máy tính cũng có thể dẫn đến cảm giác mệt mỏi.
Sự kết hợp giữa chứng sổ mũi và sốt cao khiến tôi cảm thấy hoàn toàn mệt mỏi và suy sụp.
Việc hoàn thành nhiều giờ làm việc tình nguyện trong một ngày khiến tôi cảm thấy mệt mỏi vào buổi tối.