sự mệt mỏi, sự mệt nhọc
/ˈtʌɪərɪŋ/"Tiring" comes from the Old English word "tyran," meaning "to draw," "to pull," or "to stretch." This connection reflects the physical exertion associated with being tired. The word evolved through Middle English "tyren" and eventually landed on "tiring" in the 16th century. It's interesting to note that "tire" itself has roots in the same Old English word, further demonstrating the link between physical exertion and fatigue.
Sau một ngày dài làm việc, tôi cảm thấy hoàn toàn kiệt sức và mệt mỏi.
Chuyến đi bộ lên núi rất mệt, nhưng quang cảnh từ đỉnh núi thì xứng đáng với công sức bỏ ra.
Tôi đã thức dậy từ sáng và tôi đã cảm thấy mệt mỏi.
Thời tiết nóng nực đã làm tôi cạn kiệt năng lượng, khiến tôi cảm thấy mệt mỏi và uể oải.
Những tiếng trò chuyện và hành động nghịch ngợm liên tục của bọn trẻ trong suốt chuyến đi khiến tôi cảm thấy vô cùng mệt mỏi khi đến đích.
Chuyến bay dài đến Châu Á khiến tôi cảm thấy vô cùng mệt mỏi và đang phải vật lộn để thích nghi với múi giờ mới.
Sự đơn điệu trong thói quen hằng ngày đang bắt đầu làm tôi mệt mỏi, và tôi thấy mình mệt mỏi và thiếu cảm hứng.
Sau nhiều tuần chăm sóc một đứa trẻ bị bệnh, cuối cùng tôi cũng cảm thấy bớt mệt mỏi hơn khi sức khỏe của bé đã khá hơn.
Các cuộc họp liên tiếp ở công ty khiến tôi cảm thấy kiệt sức và mệt mỏi.
Bữa tiệc đêm rất vui, nhưng bây giờ tôi cảm thấy vô cùng mệt mỏi và cần một giấc ngủ ngon.
All matches