trò hề
/fɑːs//fɑːrs/Word Originearly 16th cent.: from French, literally ‘stuffing’, from farcir ‘to stuff’, from Latin farcire. An earlier sense of ‘forcemeat stuffing’ became used metaphorically for comic interludes “stuffed” into the texts of religious plays, which led to the current usage.
a funny play for the theatre based on silly and unlikely situations and events; this type of writing or performance
một vở kịch vui nhộn dành cho nhà hát dựa trên những tình huống và sự kiện ngớ ngẩn và khó xảy ra; kiểu viết hoặc trình diễn này
một trò hề trong phòng ngủ (= một trò đùa vui về tình dục)
Cách hội đồng thị trấn giải quyết cuộc khủng hoảng nước đã trở thành trò hề buồn cười khi họ liên tục đổ lỗi và làm cho vấn đề trở nên tồi tệ hơn.
Buổi thử vai cho vai chính trong vở kịch thực sự là một trò hề khi các diễn viên tuyệt vọng và lập dị vấp váp và lúng túng khi diễn vai của mình.
Kế hoạch lẻn ra khỏi bữa tiệc văn phòng buồn tẻ đã trở thành một trò hề khi họ bị an ninh bắt gặp và phải đưa ra lời xin lỗi công khai một cách ngượng ngùng.
Sự cạnh tranh giữa hai đội tại giải đấu bóng chuyền từ thiện đã biến thành một cuộc đấu khẩu lố bịch khi các cầu thủ đưa ra những tuyên bố và trò đùa vô lý.
Trò hề thường bị những người xem kịch nghiêm túc coi thường.
Trò hề trong phòng ngủ cổ điển của Feydeau lấy bối cảnh ở Paris đầu thế kỷ.
a situation or an event that is so unfair or badly organized that it becomes silly
một tình huống hoặc một sự kiện không công bằng hoặc được tổ chức tồi đến mức nó trở nên ngớ ngẩn
Phiên tòa hoàn toàn là một trò hề.
Cuộc tranh luận trở thành trò hề khi các diễn giả đối lập bắt đầu la hét vào mặt nhau.
Toàn bộ quá trình đã trở thành một trò hề hoàn toàn.