Definition of fall down

fall downphrasal verb

ngã xuống

////

The phrase "fall down" is a simple expression used to describe when something or someone becomes unable to maintain an upright position and collapses. The etymology of the words "fall" and "down" sheds light on their origins in the English language. The Old English word for "fall" was "falgan," which derived from the Proto-Germanic "fallah" or "felhan." This root also gave rise to other Germanic words, such as Old Frisian "falla," Middle Dutch "valen" (from which we have the modern Dutch "valen"), Old High German "fallan," and Old Norse "falla." The word "fall" likely came into Middle English via Old Norse, where it also carried the meaning of "to defeat, subdue, or overcome." This sense of overcoming paints a vivid image of an object or individual succumbing to gravity's pull. The word "down" comes from the Old English "downa," meaning "little hill." The term once referred to hills or small mounds but evolved to describe the lowermost portion of an object or place, such as the feathers of a bird or the bottom of an elevator shaft. The shift from a topographical usage to one relating to spatial positions happened in the late 13th century, thus giving us the modern connotation of "down" as a directional term meaning "toward the ground." When put together, "fall down" simply describes something or someone losing its balance and falling to a lower point. The phrase is now commonplace in English and is used in a variety of contexts, from the mundane ("The stack of papers fell down") to the metaphorical ("The stock market took a tumble and fell down"). In summary, "fall down" as a phrase in the English language came about as a result of the evolution and adaptation of its constituent words, "fall" and "down." Both words have been utilized in English for centuries, but their specific uses and meanings have changed over time.

namespace
Example:
  • The old tree branches fell down after a strong gust of wind caused it to topple.

    Những cành cây già đã gãy đổ sau khi một cơn gió mạnh thổi qua.

  • The tower crane suddenly malfunctioned and fell down, narrowly missing the construction site below.

    Tháp cần cẩu đột nhiên trục trặc và rơi xuống, suýt rơi xuống công trường xây dựng bên dưới.

  • As the child reached the top of the slide, he lost his balance and fell down, giggling uncontrollably.

    Khi đứa trẻ lên đến đỉnh cầu trượt, nó mất thăng bằng và ngã xuống, cười khúc khích không ngừng.

  • The house of cards that the child had been working on for hours suddenly gave way, and all the cards fell down in a heap.

    Ngôi nhà làm bằng những lá bài mà đứa trẻ đã xây dựng trong nhiều giờ đột nhiên sụp đổ, và tất cả các lá bài rơi xuống thành một đống.

  • The vase on the shelf crashed to the floor and shattered into pieces as the door suddenly slammed shut.

    Chiếc bình trên kệ rơi xuống sàn và vỡ tan thành từng mảnh khi cánh cửa đột nhiên đóng sầm lại.

  • The apple from the tree fell down with a loud thud, landing right next to the unsuspecting farmer working below.

    Quả táo từ trên cây rơi xuống với một tiếng động lớn, rơi ngay cạnh người nông dân đang làm việc bên dưới.

  • The puppy, still learning its legs, stumbled and fell down, quickly gathering itself back up with a wagging tail.

    Chú chó con, vẫn đang tập đi, vấp ngã và nhanh chóng đứng dậy với cái đuôi vẫy liên hồi.

  • The rolling ball came to an abrupt stop when it fell down a small cliff, bouncing on the rocks below.

    Quả bóng đang lăn đột ngột dừng lại khi rơi xuống một vách đá nhỏ, nảy lên trên những tảng đá bên dưới.

  • The old statue that had stood for decades suddenly toppled over, as its foundation cracked and eroded over time.

    Bức tượng cũ đã tồn tại trong nhiều thập kỷ đột nhiên đổ xuống vì nền móng của nó bị nứt và xói mòn theo thời gian.

  • The misplaced chair collapsed as the weight of the neighborhood cat overtook it, leaving the chair on the floor while the cat looked on, sprawled out.

    Chiếc ghế đặt sai chỗ đổ sập xuống khi sức nặng của con mèo hàng xóm đè lên nó, khiến chiếc ghế nằm trên sàn trong khi con mèo nằm dài ra nhìn.