a female character who has magic powers and brings good luck to the main character
một nhân vật nữ có sức mạnh phép thuật và mang lại may mắn cho nhân vật chính
- Cinderella's fairy godmother appears and sends her to the ball in a beautiful carriage.
Bà tiên đỡ đầu của Lọ Lem xuất hiện và đưa cô đến vũ hội trên một cỗ xe ngựa tuyệt đẹp.
a person who rescues you when you most need help
một người cứu bạn khi bạn cần giúp đỡ nhất
- Helen has been a real fairy godmother to me—she's solved all my problems.
Đối với tôi, Helen thực sự là bà tiên đỡ đầu - cô ấy đã giải quyết mọi vấn đề của tôi.