Definition of extort

extortverb

tống tiền

/ɪkˈstɔːt//ɪkˈstɔːrt/

The origin of the word "extort" can be traced back to the Middle English language during the 14th century. At that time, "extor" was a term used to describe a public official who demanded payments, fines, or other illicit fees from individuals in exchange for performing their official duties. This corrupt practice was commonly seen in medieval societies, where the rule of law was not yet well-established, and officials often exploited their positions for personal gain. The term "extor" eventually evolved into "extort" in the Middle English period, with the meaning remaining the same. The word's etymology can be traced back to the Old French verb "estrer," meaning "to demand," which itself can be traced back to the Latin verb "exstringere," meaning "to pull out, drag out, or extract forcibly." The Latin etymology is interesting because "extort" can be seen as a metaphorical violence against a person's rights or freedoms, which is why it is still associated with criminal extortion today. Overall, the origin of the word "extort" reflects a historical reality where power and corruption were sometimes interlinked, and the responsibilities of public officials were not clearly defined or regulated.

Summary
type ngoại động từ
meaningbóp nặn, tống (tiền); moi (lời thú, lời hứa...)
meaningnặn ra (một nghĩa...)
namespace
Example:
  • The businessman was extorting money from his competitors through threats and intimidation.

    Doanh nhân này đã tống tiền các đối thủ cạnh tranh bằng cách đe dọa và uy hiếp.

  • The gang demanded that the shopkeeper pay them protection money or face assault and damage to his property.

    Băng đảng yêu cầu chủ cửa hàng phải trả tiền bảo kê nếu không sẽ bị tấn công và phá hoại tài sản.

  • The politician faced accusations of extorting bribes from contractors in exchange for lucrative public works projects.

    Chính trị gia này phải đối mặt với cáo buộc tống tiền các nhà thầu để đổi lấy các dự án công trình công cộng béo bở.

  • The corrupt official used his position to extract undue benefits from businesses seeking government approvals.

    Viên chức tham nhũng đã lợi dụng chức vụ của mình để trục lợi từ các doanh nghiệp xin sự chấp thuận của chính phủ.

  • The blackmailer threatened to release embarrassing information about the celebrity unless they paid a hefty sum of money.

    Kẻ tống tiền đe dọa sẽ tiết lộ thông tin đáng xấu hổ về người nổi tiếng nếu họ không trả một khoản tiền lớn.

  • The extortionists targeted vulnerable victims, knowing that they would be willing to pay whatever it takes to avoid harm.

    Những kẻ tống tiền nhắm vào những nạn nhân dễ bị tổn thương, biết rằng họ sẽ sẵn sàng trả bất cứ giá nào để tránh bị tổn hại.

  • The criminal ring was known for extorting people in their community, making it difficult for small businesses to survive.

    Nhóm tội phạm này nổi tiếng với việc tống tiền người dân trong cộng đồng, khiến các doanh nghiệp nhỏ khó có thể tồn tại.

  • The victimized individual felt helpless against the powerful and influential group who were extorting them.

    Nạn nhân cảm thấy bất lực trước nhóm người quyền lực và có ảnh hưởng đang tống tiền họ.

  • The family was forced to pay a large sum to the kidnappers who threatened to harm their loved ones if they did not pay up.

    Gia đình buộc phải trả một số tiền lớn cho những kẻ bắt cóc vì chúng đe dọa sẽ làm hại người thân của họ nếu họ không trả tiền.

  • The extortionist disguised himself as a authorities figure, conning money from innocent-looking targets on the street.

    Kẻ tống tiền đã cải trang thành một người có thẩm quyền, lừa tiền những người có vẻ ngoài ngây thơ trên phố.