Definition of experiential

experientialadjective

dựa theo kinh nghiệm

/ɪkˌspɪəriˈenʃl//ɪkˌspɪriˈenʃl/

The term "experiential" first appeared in the 1960s in the context of humanistic and existential psychology. It was coined to describe a therapeutic approach that focused on helping individuals explore and reconcile their personal experiences, rather than primarily relying on outside theories or expert opinions. The word "experiential" itself comes from the Latin experiere, meaning "to try" or "to test." It suggests a direct, first-hand engagement with life experiences, rather than simply accepting or remembering them. In psychology, the term "experiential therapy" or "experiential psychology" refers to various therapeutic practices that emphasize this experiential approach, such as gestalt therapy, humanistic psychology, and existential psychology. These approaches often utilize experiential exercises, such as role-playing, guided visualization, or verbal exploration, to help individuals gain insight into their emotions, beliefs, and behaviors through introspection and reflection. In marketing and advertising, the term "experiential marketing" emerged in the 1990s as a way to describe immersive, engaging brand experiences that aim to create deep, emotional connections with audiences, rather than solely relying on traditional advertising methods like commercials or print ads. Whether in therapy or advertising, the emphasis on experience as a means for personal growth, understanding, and connection remains a central tenet.

Summary
type tính từ
meaningdựa trên kinh nghiệm, theo kinh nghiệm, kinh nghiệm chủ nghĩa
namespace
Example:
  • The marketing campaign for the new product was highly experiential, with immersive pop-up shops and interactive product demonstrations.

    Chiến dịch tiếp thị cho sản phẩm mới mang tính trải nghiệm cao, với các cửa hàng pop-up hấp dẫn và các buổi trình diễn sản phẩm tương tác.

  • The travel agency offers experiential tours that go beyond sightseeing, providing opportunities for adventure, learning, and cultural immersion.

    Công ty lữ hành cung cấp các tour du lịch trải nghiệm không chỉ dừng lại ở tham quan mà còn mang đến cơ hội phiêu lưu, học hỏi và hòa nhập văn hóa.

  • The experiential art installation transforms the gallery space into a multi-sensory experience, inviting visitors to engage with the artwork in new and unexpected ways.

    Tác phẩm nghệ thuật trải nghiệm này biến không gian phòng trưng bày thành một trải nghiệm đa giác quan, mời gọi du khách tương tác với tác phẩm nghệ thuật theo những cách mới mẻ và bất ngờ.

  • The restaurant's experiential dining concept allows customers to customize their meal to their preferences, from choosing their protein source to designing the cooking method.

    Khái niệm ẩm thực trải nghiệm của nhà hàng cho phép khách hàng tùy chỉnh bữa ăn theo sở thích của mình, từ việc lựa chọn nguồn protein cho đến thiết kế phương pháp nấu ăn.

  • The experiential training program combines classroom learning with real-world simulations and hands-on exercises to foster confidence and competence.

    Chương trình đào tạo trải nghiệm kết hợp việc học trên lớp với các hoạt động mô phỏng thực tế và bài tập thực hành để nâng cao sự tự tin và năng lực.

  • The experiential learning approach encourages students to explore concepts in real-world contexts, rather than simply memorizing facts from a textbook.

    Phương pháp học tập trải nghiệm khuyến khích học sinh khám phá các khái niệm trong bối cảnh thực tế, thay vì chỉ ghi nhớ các sự kiện từ sách giáo khoa.

  • The experiential market research technique involves observing and interacting with consumers in real-life settings, rather than relying on interviews or surveys.

    Kỹ thuật nghiên cứu thị trường theo trải nghiệm bao gồm việc quan sát và tương tác với người tiêu dùng trong bối cảnh thực tế, thay vì dựa vào các cuộc phỏng vấn hoặc khảo sát.

  • The experiential advertising campaign creates brand experiences that go beyond traditional ads, such as pop-up shops, guerrilla marketing stunts, and immersive events.

    Chiến dịch quảng cáo trải nghiệm tạo ra những trải nghiệm thương hiệu vượt xa các quảng cáo truyền thống, chẳng hạn như cửa hàng pop-up, các chiêu trò tiếp thị du kích và các sự kiện nhập vai.

  • The experiential architecture philosophy prioritizes the human experience of space over purely functional design, with a focus on creating environments that induce emotional connections.

    Triết lý kiến ​​trúc trải nghiệm ưu tiên trải nghiệm không gian của con người hơn là thiết kế hoàn toàn mang tính chức năng, tập trung vào việc tạo ra môi trường tạo ra kết nối cảm xúc.

  • The experiential retail trend involves creating experiential shopping environments that invite customers to linger and engage with the brand, often through immersive technology, social events, or interactive displays.

    Xu hướng bán lẻ trải nghiệm liên quan đến việc tạo ra môi trường mua sắm trải nghiệm thu hút khách hàng nán lại và tương tác với thương hiệu, thường thông qua công nghệ nhập vai, sự kiện xã hội hoặc màn hình tương tác.