an act of giving something to somebody or doing something for somebody and receiving something in return
hành động đưa cái gì đó cho ai đó hoặc làm điều gì đó cho ai đó và nhận lại cái gì đó
- The exchange of prisoners took place this morning.
Việc trao đổi tù nhân diễn ra sáng nay.
- We need to promote an open exchange of ideas and information.
Chúng ta cần thúc đẩy sự trao đổi cởi mở về ý tưởng và thông tin.
- an exchange of glances/insults
trao đổi ánh mắt/lời lăng mạ
- an exchange of fire (= between enemy soldiers)
một cuộc trao đổi lửa (= giữa quân địch)
- I buy you lunch and you fix my computer. Is that a fair exchange?
Tôi mời bạn bữa trưa và bạn sửa máy tính cho tôi. Đó có phải là một cuộc trao đổi công bằng?
- Wool and timber were sent to Egypt in exchange for linen or papyrus.
Len và gỗ được gửi đến Ai Cập để đổi lấy vải lanh hoặc giấy cói.
- I'll type your report if you'll babysit in exchange.
Tôi sẽ đánh máy báo cáo của bạn nếu đổi lại bạn sẽ trông trẻ.
- She had a full and frank exchange of views with her boss before resigning.
Cô đã trao đổi quan điểm đầy đủ và thẳng thắn với sếp trước khi từ chức.
- We get together once a month for a mutual exchange of ideas.
Chúng tôi gặp nhau mỗi tháng một lần để trao đổi ý kiến.
- There were exchanges of goods between the two regions.
Có sự trao đổi hàng hóa giữa hai khu vực.
Related words and phrases