Definition of needle exchange

needle exchangenoun

trao đổi kim

/ˈniːdl ɪkstʃeɪndʒ//ˈniːdl ɪkstʃeɪndʒ/

The term "needle exchange" emerged in the late 1980s as a harm reduction strategy to combat the spread of blood-borne diseases like HIV/AIDS among intravenous drug users. The practice involves exchanging used hypodermic needles and other injecting equipment for sterile equipment in order to prevent the sharing of contaminated needles between users. This helps to minimize the risk of transmitting infectious diseases through blood contact. The concept of needle exchange programs gained recognition as a public health intervention, particularly in response to the phenomenal rise in HIV infection rates among drug users in some cities. The name "needle exchange" itself is self-explanatory, as it suggests that exchanging used needles for sterile ones is a crucial measure in preventing the spread of diseases related to needle sharing. In summary, "needle exchange" is a health-oriented solution to provide intravenous drug users with clean equipment to ensure safer drug use and consequently reduce the incidence of blood-borne diseases.

namespace
Example:
  • The local health department runs a needle exchange program to prevent the spread of bloodborne diseases among intravenous drug users.

    Sở y tế địa phương triển khai chương trình trao đổi kim tiêm nhằm ngăn ngừa sự lây lan các bệnh lây truyền qua đường máu giữa những người sử dụng ma túy qua đường tĩnh mạch.

  • Steve participated in a needle exchange program to help him manage his heroin addiction and avoid sharing needles with others.

    Steve đã tham gia chương trình trao đổi kim tiêm để giúp anh cai nghiện heroin và tránh dùng chung kim tiêm với người khác.

  • Needle exchanges are an effective harm reduction strategy that allow individuals to access clean needles in an effort to minimize the risks associated with intravenous drug use.

    Trao đổi kim tiêm là một chiến lược giảm tác hại hiệu quả cho phép mọi người tiếp cận kim tiêm sạch nhằm giảm thiểu rủi ro liên quan đến việc sử dụng ma túy qua đường tĩnh mạch.

  • Many public health organizations advocate for the expansion of needle exchange programs as a means of reducing the transmission of HIV and hepatitis C among injection drug users.

    Nhiều tổ chức y tế công cộng ủng hộ việc mở rộng các chương trình trao đổi kim tiêm như một biện pháp nhằm giảm sự lây truyền HIV và viêm gan C trong số những người tiêm chích ma túy.

  • With the implementation of a needle exchange program, the number of used needles found in public areas decreased significantly, leading to a safer environment for all.

    Với việc triển khai chương trình trao đổi kim tiêm, số lượng kim tiêm đã qua sử dụng ở nơi công cộng đã giảm đáng kể, mang lại môi trường an toàn hơn cho tất cả mọi người.

  • Participants in the needle exchange program are also provided with resources and referrals to other health and social services, such as drug treatment and counseling.

    Những người tham gia chương trình trao đổi kim tiêm cũng được cung cấp các nguồn lực và giới thiệu đến các dịch vụ y tế và xã hội khác, chẳng hạn như điều trị ma túy và tư vấn.

  • Some individuals who inject drugs may be hesitant to use a needle exchange program out of fear of police intervention, contributing to the ongoing criminalization of drug use and a failure to implement evidence-based policies.

    Một số cá nhân tiêm chích ma túy có thể ngần ngại tham gia chương trình trao đổi kim tiêm vì sợ cảnh sát can thiệp, góp phần vào tình trạng hình sự hóa việc sử dụng ma túy và không thực hiện được các chính sách dựa trên bằng chứng.

  • The need for needle exchange programs underscores the need for accessible and affordable harm reduction services that are rooted in compassion and social justice.

    Nhu cầu về các chương trình trao đổi kim tiêm nhấn mạnh nhu cầu về các dịch vụ giảm tác hại dễ tiếp cận và giá cả phải chăng, dựa trên lòng trắc ẩn và công lý xã hội.

  • Needle exchange programs are essential for addressing the complex and devastating impacts of social and structural inequalities, including poverty, homelessness, and marginalization.

    Các chương trình trao đổi kim tiêm rất cần thiết để giải quyết những tác động phức tạp và tàn khốc của bất bình đẳng xã hội và cấu trúc, bao gồm nghèo đói, vô gia cư và thiệt thòi.

  • As research continues to demonstrate the safety and efficacy of needle exchange programs, policymakers at both the national and international levels must work to remove barriers and to ensure that these resources are available to all who need them.

    Khi nghiên cứu tiếp tục chứng minh tính an toàn và hiệu quả của các chương trình trao đổi kim tiêm, các nhà hoạch định chính sách ở cả cấp quốc gia và quốc tế phải nỗ lực xóa bỏ rào cản và đảm bảo rằng các nguồn lực này có sẵn cho tất cả những ai cần.

Related words and phrases

All matches