Definition of exactitude

exactitudenoun

sự chính xác

/ɪɡˈzæktɪtjuːd//ɪɡˈzæktɪtuːd/

The word "exactitude" has its roots in Latin, where "exactus" means "carried out" or "completed." This Latin word is a combination of "ex" meaning "out" and "acere" meaning "to do" or "to perform." In other words, "exactus" refers to the act of performing or doing something thoroughly and accurately. In English, the word "exactitude" emerged in the 15th century, borrowed from the French word "exactitude," which is derived from the Latin "exactus." Initially, it meant "the quality of being precise or accurate" or "the state of being thorough or detailed." Over time, the word encompassed the idea of meticulousness, precision, and attention to detail. Today, "exactitude" is often used to describe someone or something that is meticulous, precise, and thorough in their work, such as an accountant or a scientific researcher.

Summary
type danh từ
meaningtính chính xác, tính đúng đắn
typeDefault_cw
meaning[tính, độ] chính xác
namespace
Example:
  • The scientist demanded exactitude in her experiments, ensuring that every variable was controlled for accurate results.

    Nhà khoa học này yêu cầu sự chính xác trong các thí nghiệm của mình, đảm bảo rằng mọi biến số đều được kiểm soát để có kết quả chính xác.

  • The contractor prided himself on the exactitude of his measurements, ensuring that the finished product was a perfect fit.

    Nhà thầu tự hào về độ chính xác của các phép đo, đảm bảo rằng sản phẩm hoàn thiện vừa vặn hoàn hảo.

  • The artist paid close attention to exactitude in his sketches, striving for the absolute likeness of his subjects.

    Nghệ sĩ rất chú ý đến độ chính xác trong các bản phác thảo của mình, cố gắng sao cho giống hệt đối tượng một cách tuyệt đối.

  • The lawyer insisted on exactitude in the contract, leaving no room for ambiguity or error.

    Luật sư nhấn mạnh vào tính chính xác trong hợp đồng, không để chỗ cho sự mơ hồ hoặc sai sót.

  • The athlete trained with exactitude, focusing every movement to optimize her performance.

    Vận động viên này đã tập luyện rất cẩn thận, tập trung vào từng chuyển động để tối ưu hóa hiệu suất của mình.

  • The accountant valued exactitude in her calculations, ensuring that every number was correct and every penny accounted for.

    Người kế toán coi trọng sự chính xác trong tính toán, đảm bảo rằng mọi con số đều chính xác và mọi xu đều được tính đến.

  • The musician relied on exactitude in her timing, playing each note with precise accuracy.

    Người nhạc sĩ dựa vào sự chính xác về thời gian, chơi từng nốt nhạc một cách cực kỳ chính xác.

  • The chef prioritized exactitude in his measurements, adding each ingredient to the recipe with care and exactitude.

    Đầu bếp ưu tiên sự chính xác trong phép đo, thêm từng nguyên liệu vào công thức một cách cẩn thận và chính xác.

  • The engineer demanded exactitude in the construction project, ensuring that every detail was executed perfectly.

    Người kỹ sư yêu cầu sự chính xác trong dự án xây dựng, đảm bảo mọi chi tiết được thực hiện hoàn hảo.

  • The precise language of the chemist exemplified exactitude, allowing no room for error or ambiguity in her research.

    Ngôn ngữ chính xác của nhà hóa học thể hiện sự chính xác, không cho phép có chỗ cho sai sót hoặc mơ hồ trong nghiên cứu của bà.