mọi người
/ˈɛvrɪwʌn/The word "everyone" originated from the Old English phrase "æfre án" meaning "ever one." It's a combination of "æfre," meaning "ever," and "án," meaning "one." Over time, the phrase evolved into "everichon" and later "everychon." The modern form, "everyone," emerged during the Middle English period, reflecting a shift in pronunciation and grammar. It became a singular pronoun, emphasizing the inclusiveness of the entire group.
Mọi người trong phòng nên để điện thoại ở chế độ im lặng để không làm gián đoạn bài thuyết trình.
Mọi người đều phải đeo khẩu trang ở nơi công cộng để ngăn ngừa sự lây lan của vi-rút.
Mọi người đều được mời đến dự lễ tốt nghiệp vào chiều mai.
Mọi người nên tham gia chương trình chăm sóc sức khỏe của công ty để cải thiện sức khỏe.
Mọi người đều được khuyến khích tiêm vắc-xin để bảo vệ bản thân và những người khác khỏi bệnh tật.
Mọi người nên dọn dẹp sạch sẽ sau khi sử dụng để giữ không gian làm việc chung sạch sẽ.
Mọi người đều phải tuân thủ các quy tắc và tôn trọng người khác trong cộng đồng.
Mọi người đều được chào đón tham gia nhóm học trực tuyến của chúng tôi vào mỗi chiều thứ Bảy.
Mọi người đều phải chịu trách nhiệm cho sự thành công trong học tập của mình, nhưng chúng tôi cung cấp các nguồn lực để giúp đỡ.
Mọi người được yêu cầu điền vào bản khảo sát này để cung cấp phản hồi về sự kiện.