Definition of ethos

ethosnoun

Đạo đức

/ˈiːθɒs//ˈiːθɑːs/

The Greek word "ethos" originally referred to a person's character traits or moral values. It comes from the Greek root "eth," meaning custom, habit, or character. In ancient Greece, the concept of ethos was closely related to the idea of virtue and played a central role in various fields, including philosophy, politics, and literature. In his Nicomachean Ethics, the philosopher Aristotle defined ethos as "the disposition of the soul that arises from habitual choices." This definition highlights the idea that a person's character is shaped by their repeated actions and choices over time. The concept of ethos has continued to be important in various intellectual traditions, especially in studies of rhetoric and communication, where it is used to describe the moral authority or credibility of a speaker or author. In this sense, ethos is seen as a central element of effective communication, as people are more likely to trust and believe speakers who demonstrate strong moral values and character traits. Overall, the word "ethos" continues to be an important concept in a variety of intellectual and disciplinary contexts, reflecting the ongoing significance of character and moral values in human society.

Summary
type danh từ
meaningđặc tính, nét đặc biệt (của một tập thể, một chủng tộc...)
namespace
Example:
  • The company's strong ethos of innovation and sustainability has earned it a reputation as a leader in its industry.

    Tinh thần đổi mới và phát triển bền vững mạnh mẽ của công ty đã mang lại cho công ty danh tiếng là công ty dẫn đầu trong ngành.

  • The prestigious university's academic ethos is built on a commitment to excellence and intellectual rigor.

    Nền tảng học thuật của trường đại học danh tiếng này được xây dựng dựa trên cam kết về sự xuất sắc và tính nghiêm ngặt về mặt trí tuệ.

  • The charity's ethos of social justice and community service has inspired generations of volunteers to make a difference.

    Tinh thần từ thiện về công lý xã hội và dịch vụ cộng đồng đã truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ tình nguyện viên tạo nên sự khác biệt.

  • The military's ethos of duty, honor, and country instills a deep sense of responsibility and camaraderie among its members.

    Tinh thần nghĩa vụ, danh dự và đất nước của quân đội tạo nên ý thức trách nhiệm sâu sắc và tình đồng chí giữa các thành viên.

  • The entrepreneur's business ethos emphasizes customer satisfaction, teamwork, and profitability.

    Triết lý kinh doanh của doanh nhân nhấn mạnh vào sự hài lòng của khách hàng, tinh thần làm việc nhóm và lợi nhuận.

  • The community college's educational ethos centers around practical skills, flexibility, and affordability.

    Triết lý giáo dục của trường cao đẳng cộng đồng tập trung vào các kỹ năng thực tế, tính linh hoạt và khả năng chi trả.

  • The religious organization's ethos of compassion and forgiveness has guided its members for centuries.

    Tinh thần từ bi và tha thứ của tổ chức tôn giáo này đã dẫn dắt các thành viên của nó trong nhiều thế kỷ.

  • The writer's literary ethos is shaped by a passion for storytelling, a commitment to honesty, and a conviction that words have the power to change lives.

    Tư tưởng văn chương của nhà văn được hình thành từ niềm đam mê kể chuyện, cam kết trung thực và niềm tin rằng ngôn từ có sức mạnh thay đổi cuộc sống.

  • The sports team's athletic ethos is rooted in discipline, teamwork, and a relentless pursuit of victory.

    Tinh thần thể thao của đội thể thao bắt nguồn từ tính kỷ luật, tinh thần đồng đội và không ngừng theo đuổi chiến thắng.

  • The activist's political ethos is grounded in social equality, human rights, and a determination to make the world a fairer, more just place.

    Tư tưởng chính trị của nhà hoạt động này dựa trên bình đẳng xã hội, quyền con người và quyết tâm biến thế giới trở thành một nơi công bằng và chính trực hơn.