Definition of establishment

establishmentnoun

thành lập

/ɪˈstæblɪʃmənt//ɪˈstæblɪʃmənt/

The word "establishment" finds its roots in the Old French word "establissement," meaning "establishment, foundation, setting up." It came to English in the 14th century and initially referred to the act of establishing something. Over time, its meaning broadened to encompass the institution or organization itself. Today, "establishment" is used to denote a powerful, influential group or system, often associated with tradition and authority.

Summary
type danh từ
meaningsự thành lập, sự thiết lập, sự kiến lập
meaningsự đặt (ai vào một địa vị)
meaningsự chứng minh, sự xác minh (sự kiện...)
namespace

an organization, a large institution or a hotel

một tổ chức, một cơ quan lớn hoặc một khách sạn

Example:
  • The visa is for foreign nationals wishing to study at a university, college or similar educational establishment.

    Thị thực dành cho người nước ngoài muốn học tại một trường đại học, cao đẳng hoặc cơ sở giáo dục tương tự.

  • She's now running a small government research establishment.

    Cô ấy hiện đang điều hành một cơ sở nghiên cứu nhỏ của chính phủ.

  • The hotel is a comfortable and well-run establishment.

    Khách sạn là một cơ sở thoải mái và hoạt động tốt.

Extra examples:
  • the supply of alcohol in licensed establishments

    việc cung cấp rượu tại các cơ sở được cấp phép

  • He was the head of a large residential establishment for severely disabled children.

    Ông là người đứng đầu một cơ sở dân cư lớn dành cho trẻ em khuyết tật nặng.

the people in a society or a profession who have influence and power and who usually do not support change

những người trong xã hội hoặc một nghề nghiệp có ảnh hưởng và quyền lực và thường không ủng hộ sự thay đổi

Example:
  • the medical/military/political, etc. establishment

    cơ sở y tế/quân sự/chính trị, v.v.

  • young people rebelling against the Establishment

    thanh niên nổi dậy chống lại chính quyền

  • The members were drawn from the ranks of the Establishment.

    Các thành viên được rút ra từ các cấp bậc của Cơ sở.

  • orthodox Establishment views

    quan điểm chính thống của Cơ sở

Extra examples:
  • O'Connor challenged the liberal establishment on many things.

    O'Connor đã thách thức cơ chế tự do về nhiều mặt.

  • The British Establishment is very slow to accept change.

    Giới cầm quyền Anh rất chậm chấp nhận sự thay đổi.

  • a pillar of the liberal establishment

    một trụ cột của thể chế tự do

  • the Washington media establishment

    cơ sở truyền thông Washington

  • the mainstream political establishment

    cơ sở chính trị chính thống

the act of starting or creating something that is meant to last for a long time

hành động bắt đầu hoặc tạo ra một cái gì đó nhằm mục đích tồn tại lâu dài

Example:
  • The speaker announced the establishment of a new college.

    Diễn giả tuyên bố thành lập một trường đại học mới.

  • His visit facilitated the establishment of diplomatic relations between the countries.

    Chuyến thăm của ông đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc thiết lập quan hệ ngoại giao giữa các nước.

Extra examples:
  • the formal establishment of the republic in 1948

    sự thành lập chính thức của nước cộng hòa vào năm 1948

  • a law allowing the establishment of private television stations

    luật cho phép thành lập đài truyền hình tư nhân

  • With the establishment of major new markets, the economy is thriving.

    Với việc thành lập các thị trường mới lớn, nền kinh tế đang phát triển mạnh.

  • We would like to encourage the establishment of new farm businesses.

    Chúng tôi muốn khuyến khích thành lập các doanh nghiệp trang trại mới.

  • This report led to the establishment of a special committee to investigate the matter.

    Báo cáo này đã dẫn đến việc thành lập một ủy ban đặc biệt để điều tra vấn đề.

Idioms

have/want none of something
to refuse to accept something
  • I offered to pay but he was having none of it.
  • They pretended to be enthusiastic about my work but then suddenly decided they wanted none of it.
  • none but
    (literary)only
  • None but he knew the truth.
  • none the less
    despite this fact
    none other than
    used to emphasize who or what somebody/something is, when this is surprising
  • Her first customer was none other than Mrs Obama.