Definition of ell

ellnoun

ell

/el//el/

The word "ell" is derived from the Old English word "yrlen", which meant "small round object". This word was further developed into the Middle English "elle", which referred to the rounded upper termination of a letter like the "l" in "wolle" (wool). In architectural terminology, the word "ell" came to refer to a small, circular space, particularly in a corner, or the octagonal fittings at the corners of elaborate medieval church roofs known as cluster piers. The smaller, circular spaces prefigure the use of the term for the geometric shape itself, which is known as an ellipse, ellipsis or an ell in rectangular coordinates, and ultimately led to its use as a unit of measurement for the height of buildings in Scotland. Today, the word "ell" is still used in both architectural and nautical contexts to refer to circular or elliptical spaces, structures or objects.

Summary
type danh từ
meaningEn (đơn vị đo chiều dài bằng 113cm)
meaningchái, hồi (của một căn nhà)
namespace
Example:
  • The document contained an ellipsis in the middle of the sentence, making it unclear what was being omitted.

    Tài liệu này có dấu ba chấm ở giữa câu, khiến người ta không biết rõ nội dung bị lược bỏ là gì.

  • Jane hesitated before responding, so her friend waited patiently with an ellipsis.

    Jane do dự trước khi trả lời nên bạn cô kiên nhẫn chờ đợi với dấu ba chấm.

  • The announcer's voice trailed off at the end of the statement, leaving the audience in suspense with an ellipsis.

    Giọng của người dẫn chương trình nhỏ dần vào cuối bài phát biểu, khiến khán giả hồi hộp với một dấu ba chấm.

  • The email was filled with unsolicited offers, separated by ellipses that didn't provide any additional context.

    Email này chứa đầy những lời đề nghị không mong muốn, được phân tách bằng dấu ba chấm không cung cấp thêm bất kỳ bối cảnh nào.

  • The detective questioned the suspect with ellipses, hoping to lead him to reveal more information.

    Thám tử thẩm vấn nghi phạm bằng dấu ba chấm, hy vọng sẽ khiến anh ta tiết lộ thêm thông tin.

  • The author used ellipses throughout the text to highlight pauses in dialogue and body language.

    Tác giả sử dụng dấu ba chấm trong toàn bộ văn bản để làm nổi bật các đoạn ngắt nghỉ trong hội thoại và ngôn ngữ cơ thể.

  • The article explored complex ideas that required ellipses to convey the full meaning of each sentence.

    Bài viết khám phá những ý tưởng phức tạp đòi hỏi phải sử dụng dấu ba chấm để truyền tải đầy đủ ý nghĩa của mỗi câu.

  • The instructor used ellipses in his presentation to indicate that he was about to add more information.

    Người hướng dẫn sử dụng dấu ba chấm trong bài thuyết trình của mình để biểu thị rằng anh ấy sắp bổ sung thêm thông tin.

  • The passage contained several ellipses that suggested important concepts were being left unsaid.

    Đoạn văn có một số dấu ba chấm gợi ý rằng một số khái niệm quan trọng không được đề cập đến.

  • The lawyer's argument was fraught with ellipses that left the judge and jury confused about the position being presented.

    Lập luận của luật sư đầy rẫy những chỗ rườm rà khiến thẩm phán và bồi thẩm đoàn bối rối về vị trí được trình bày.