ell
/el//el/The word "ell" is derived from the Old English word "yrlen", which meant "small round object". This word was further developed into the Middle English "elle", which referred to the rounded upper termination of a letter like the "l" in "wolle" (wool). In architectural terminology, the word "ell" came to refer to a small, circular space, particularly in a corner, or the octagonal fittings at the corners of elaborate medieval church roofs known as cluster piers. The smaller, circular spaces prefigure the use of the term for the geometric shape itself, which is known as an ellipse, ellipsis or an ell in rectangular coordinates, and ultimately led to its use as a unit of measurement for the height of buildings in Scotland. Today, the word "ell" is still used in both architectural and nautical contexts to refer to circular or elliptical spaces, structures or objects.
Tài liệu này có dấu ba chấm ở giữa câu, khiến người ta không biết rõ nội dung bị lược bỏ là gì.
Jane do dự trước khi trả lời nên bạn cô kiên nhẫn chờ đợi với dấu ba chấm.
Giọng của người dẫn chương trình nhỏ dần vào cuối bài phát biểu, khiến khán giả hồi hộp với một dấu ba chấm.
Email này chứa đầy những lời đề nghị không mong muốn, được phân tách bằng dấu ba chấm không cung cấp thêm bất kỳ bối cảnh nào.
Thám tử thẩm vấn nghi phạm bằng dấu ba chấm, hy vọng sẽ khiến anh ta tiết lộ thêm thông tin.
Tác giả sử dụng dấu ba chấm trong toàn bộ văn bản để làm nổi bật các đoạn ngắt nghỉ trong hội thoại và ngôn ngữ cơ thể.
Bài viết khám phá những ý tưởng phức tạp đòi hỏi phải sử dụng dấu ba chấm để truyền tải đầy đủ ý nghĩa của mỗi câu.
Người hướng dẫn sử dụng dấu ba chấm trong bài thuyết trình của mình để biểu thị rằng anh ấy sắp bổ sung thêm thông tin.
Đoạn văn có một số dấu ba chấm gợi ý rằng một số khái niệm quan trọng không được đề cập đến.
Lập luận của luật sư đầy rẫy những chỗ rườm rà khiến thẩm phán và bồi thẩm đoàn bối rối về vị trí được trình bày.