a primary school for the first six or eight grades.
một trường tiểu học cho sáu hoặc tám lớp đầu tiên.
- Jane's children attend an elementary school in the nearby residential area.
Các con của Jane đang học tại một trường tiểu học ở khu dân cư gần đó.
- The principal of the elementary school called a meeting with the parents to discuss the upcoming field trip.
Hiệu trưởng trường tiểu học đã triệu tập một cuộc họp với phụ huynh để thảo luận về chuyến đi thực tế sắp tới.
- The little girl's first day at elementary school was both exciting and nerve-wracking.
Ngày đầu tiên đi học tiểu học của cô bé vừa thú vị vừa hồi hộp.
- The elementary school playground was filled with laughter and games during recess.
Sân chơi của trường tiểu học tràn ngập tiếng cười và trò chơi trong giờ ra chơi.
- The elementary school student forgot to bring his textbooks, causing his teacher to remind him to pack them next time.
Cậu học sinh tiểu học quên mang theo sách giáo khoa khiến cô giáo phải nhắc nhở lần sau phải mang theo.