Definition of electrode

electrodenoun

điện cực

/ɪˈlektrəʊd//ɪˈlektrəʊd/

The word "electrode" comes from the Greek words "electron" meaning amber (a material traditionally used to attract light particles) and "hodos" meaning road or path. The modern usage of the word dates back to the late 19th century, when scientists studying electric currents and battery technology discovered that certain materials, when placed in an electrical circuit, could attract or repel charged particles, much like amber attracts light particles. These materials came to be known as electrodes, as they provided a path or roadway for the movement of electric currents. Interestingly, the term "electron" itself was coined by the British physicist Thomas Edison in the same time period, as he discovered and named a type of particle associated with electric currents, which helped cement the connection between electricity and the ancient Greek word "electron." Today, electrodes continue to play a crucial role in a wide variety of electrical and technological devices, from batteries to medical equipment, and their study remains an important area of research in the field of materials science.

Summary
type danh từ
meaningcực, cực điện
namespace
Example:
  • The electrodes in the battery were corroded due to exposure to air, causing a loss of power.

    Các điện cực trong pin bị ăn mòn do tiếp xúc với không khí, gây mất điện.

  • The electrodes in the pacemaker were replaced during the implantation procedure to improve the device's effectiveness.

    Các điện cực trong máy tạo nhịp tim đã được thay thế trong quá trình cấy ghép để nâng cao hiệu quả của thiết bị.

  • The electrodes in the electroencephalogram (EEGmachine recorded the electrical activity of the brain to help diagnose neurological disorders.

    Các điện cực trong máy điện não đồ (EEGmachine) ghi lại hoạt động điện của não để giúp chẩn đoán các rối loạn thần kinh.

  • The cyclist's electrodes were attached to their legs for an electromyography (EMGtest to analyze muscle activity while pedaling.

    Các điện cực của người đi xe đạp được gắn vào chân của họ để đo điện cơ (EMG test nhằm phân tích hoạt động của cơ khi đạp xe.

  • The electrodes in the ultrasound machine produced high-frequency sound waves that were transformed into images of the internal organs.

    Các điện cực trong máy siêu âm tạo ra sóng âm tần số cao được chuyển thành hình ảnh của các cơ quan nội tạng.

  • The electrodes in the MRI machine generated strong magnetic fields and radiofrequency signals to create detailed images of the body.

    Các điện cực trong máy MRI tạo ra từ trường mạnh và tín hiệu tần số vô tuyến để tạo ra hình ảnh chi tiết về cơ thể.

  • The electrodes in the hearing aid amplified sounds and sent them directly to the eardrum.

    Các điện cực trong máy trợ thính khuếch đại âm thanh và truyền trực tiếp đến màng nhĩ.

  • The electrodes in a Van de Graaff generator produced high voltage, which could be used to discharge a lightning bolt.

    Các điện cực trong máy phát điện Van de Graaff tạo ra điện áp cao, có thể được sử dụng để phóng điện từ tia sét.

  • The electrodes in a ion thruster propelled the spacecraft forward by ionizing gases and expelling them at high velocities.

    Các điện cực trong động cơ đẩy ion đẩy tàu vũ trụ về phía trước bằng cách ion hóa khí và đẩy chúng ra với vận tốc cao.

  • The electrodes in a fuel cell converted chemical energy into electrical energy, making it a clean and efficient source of power.

    Các điện cực trong pin nhiên liệu chuyển đổi năng lượng hóa học thành năng lượng điện, tạo ra nguồn năng lượng sạch và hiệu quả.