mang tính giáo dục
/ˈedʒukətɪv//ˈedʒukeɪtɪv/The word "educative" originates from the Latin adjective "educātus," which translates to "brought up" or "reared." This term was used to describe individuals who received a proper upbringing and education in ancient Roman society. In the 16th century, the English word "education" emerged, and it was defined as the process of teaching and learning. The adjective form, "educative," was first recorded in the 19th century, meaning "tending to educate" or "having the quality of promoting education." The term "educative" has been used in various fields, such as psychology, pedagogy, and sociology, to describe experiences or activities that foster learning, understanding, and personal growth. In education, educative programs or events are designed to have a positive impact on students' cognitive, social, and emotional development. The concept of educative experiences has evolved over time, as educators and researchers have recognized the importance of experiential learning, real-life contexts, and active collaboration in promoting learning and skill acquisition. Today, educative interventions are increasingly recognized as key strategies for addressing social, cultural, and economic challenges, such as health promotion, poverty alleviation, and social equity. The use of "educative" in contemporary discourse highlights the importance of lifelong learning, active citizenship, and continuous professional development. It also reflects the need to go beyond traditional, formal educational settings and to promote learning opportunities in diverse contexts, such as workplaces, communities, and digital environments.
Bộ phim tài liệu về biến đổi khí hậu có tính giáo dục cao và giúp tôi hiểu được mức độ nghiêm trọng của vấn đề.
Các bài giảng trong sách giáo khoa rất bổ ích vì giáo sư của chúng tôi sử dụng các phương pháp tương tác để giúp chúng tôi nắm bắt các khái niệm một cách dễ dàng.
Các cuộc triển lãm của bảo tàng rất bổ ích và giúp tôi tìm hiểu thêm về lịch sử nghệ thuật và văn hóa.
Trò chơi trên bàn mà giáo viên giới thiệu có tính giáo dục rất cao và khiến việc học toán trở nên thú vị hơn rất nhiều.
Hội thảo về quản lý thời gian rất bổ ích và trang bị cho chúng tôi những chiến lược hiệu quả để quản lý thời gian tốt hơn.
Khóa học trực tuyến về hùng biện thực sự bổ ích và giúp tôi vượt qua nỗi lo lắng và có bài phát biểu thành công.
Công nghệ mô phỏng thực tế ảo mà chúng tôi sử dụng trong lớp sinh học có tính giáo dục rất cao vì nó cho phép chúng tôi hình dung giải phẫu cơ thể con người theo cách hữu hình.
Các buổi hội thảo dành cho những nhà văn đầy tham vọng rất bổ ích vì chúng đưa ra những lời khuyên thực tế và phản hồi về cách cải thiện kỹ năng viết của chúng tôi.
Các hội thảo trực tuyến do sở giáo dục cung cấp có tính giáo dục cao và giải quyết các vấn đề mà các trường học hiện đang phải đối mặt do đại dịch.
Chương trình tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương rất bổ ích vì mang đến cho chúng tôi cơ hội tìm hiểu về phúc lợi xã hội, truyền thống văn hóa và vai trò lãnh đạo.