biên tập
/ˈedɪt//ˈedɪt/The word "edit" has its roots in the Latin term "editio," which means "a bringing out" or "a publication." This Latin term is derived from the verb "edere," which means "to bring out" or "to publish." In the 15th century, the Latin term "editio" was borrowed into Middle English as "editen," which referred to the act of publishing or bringing out a written work. Over time, the meaning of the word "edit" expanded to include the act of revising or revisiting a written work in order to improve its quality, accuracy, or clarity. In the 16th century, the word "edit" began to be used in the context of printing and publishing, where it referred to the process of proofreading and revising a work before it was released to the public. Today, the word "edit" is widely used in a variety of contexts, including publishing, film and television production, and even social media.
Sau khi đọc bản thảo nhiều lần, tác giả quyết định chỉnh sửa tiểu thuyết để hấp dẫn hơn.
Là biên tập viên của tạp chí, trách nhiệm của tôi là biên tập và chỉnh sửa các bài viết được gửi trước khi chúng được xuất bản.
Biên tập viên yêu cầu tôi chỉnh sửa bản thảo đầu tiên của bài viết để làm cho nó súc tích và rõ ràng hơn.
Tôi đã dành nhiều giờ để chỉnh sửa các slide thuyết trình để chúng trông hấp dẫn hơn về mặt hình ảnh và chuyên nghiệp hơn.
Trước khi thông cáo báo chí được phân phối, nó phải trải qua quá trình biên tập nghiêm ngặt để đảm bảo tính chính xác và mạch lạc.
Tác giả đã làm việc chặt chẽ với biên tập viên để thực hiện những chỉnh sửa cần thiết cho cấu trúc và nội dung của cuốn sách.
Tôi đã chỉnh sửa bức thư để nó lịch sự hơn và ít mang tính đối đầu hơn.
Biên tập viên của tác giả đã đề xuất thay đổi phần kết của cuốn sách và cuối cùng tác giả đã quyết định chấp nhận.
Biên tập viên khuyên tác giả nên biên tập lại một số phần trong bản thảo làm mất đi lập luận chính.
Tôi vẫn đang chỉnh sửa bài luận của mình và hy vọng có thể nộp nó vào cuối tuần này.
Phrasal verbs