- In the edit suite, the editor spent hours crafting the perfect scene by manipulating the audio and visual elements until it felt just right.
Trong quá trình biên tập, biên tập viên đã dành nhiều giờ để tạo ra cảnh hoàn hảo bằng cách xử lý các yếu tố âm thanh và hình ảnh cho đến khi cảm thấy vừa ý.
- The filmmaker spent the afternoon in the edit suite fine-tuning the pacing of the movie, tweaking the timing of the cuts and adjusting the sound levels.
Nhà làm phim đã dành buổi chiều trong phòng dựng phim để tinh chỉnh nhịp độ của bộ phim, điều chỉnh thời gian cắt cảnh và điều chỉnh mức âm thanh.
- The director returned to the edit suite to review the latest version of the film, making minute adjustments to the color grading and composition of each shot.
Đạo diễn quay trở lại phòng dựng phim để xem lại phiên bản mới nhất của bộ phim, thực hiện những điều chỉnh nhỏ về màu sắc và bố cục của từng cảnh quay.
- The post-production team worked tirelessly in the edit suite, collaborating with the director to refine the visual storytelling and enhance the overall viewing experience.
Nhóm hậu kỳ đã làm việc không biết mệt mỏi trong phòng biên tập, hợp tác với đạo diễn để tinh chỉnh cách kể chuyện bằng hình ảnh và nâng cao trải nghiệm xem tổng thể.
- In the edit suite, the editor used specialized software to stitch together the final cut of the movie, carefully trimming unnecessary footage and splicing together the perfect sequence.
Trong quá trình biên tập, biên tập viên sử dụng phần mềm chuyên dụng để ghép lại bản phim cuối cùng, cẩn thận cắt bỏ những cảnh quay không cần thiết và ghép lại thành một chuỗi hoàn hảo.
- The editing process in the edit suite was a meticulous and labor-intensive one, requiring the editor to pore over every frame and make subtle yet significant adjustments.
Quá trình biên tập trong bộ công cụ biên tập rất tỉ mỉ và tốn nhiều công sức, đòi hỏi người biên tập phải xem xét kỹ lưỡng từng khung hình và thực hiện những điều chỉnh tinh tế nhưng quan trọng.
- The colorist spent hours in the edit suite, dabbling in the intricate art of color grading, ensuring that each shot was imbued with the exact hues and saturation necessary to convey the desired emotion.
Người chỉnh màu đã dành nhiều giờ trong phòng biên tập, mày mò nghệ thuật phức tạp của việc phân loại màu sắc, đảm bảo rằng mỗi cảnh quay đều thấm nhuần sắc thái và độ bão hòa chính xác cần thiết để truyền tải cảm xúc mong muốn.
- The editor sat in the edit suite, mesmerized by the latest version of the film, tweaking the audio levels and screen size to create a cinematic experience that blended seamlessly with the director's vision.
Người biên tập ngồi trong phòng dựng phim, bị mê hoặc bởi phiên bản mới nhất của bộ phim, điều chỉnh mức âm thanh và kích thước màn hình để tạo ra trải nghiệm điện ảnh hòa hợp liền mạch với tầm nhìn của đạo diễn.
- In the edit suite, the sound designer used sophisticated software to layer the audio, carefully crafting the perfect mix of dialogue, music, and sound effects that would transport the viewer into another world.
Trong bộ biên tập, nhà thiết kế âm thanh đã sử dụng phần mềm tinh vi để tạo lớp âm thanh, cẩn thận tạo ra sự kết hợp hoàn hảo giữa lời thoại, nhạc và hiệu ứng âm thanh để đưa người xem đến một thế giới khác.
- The post-production team meticulously worked together in the edit suite, honing the final product, infusing it with the right blend of creativity, technicality, and artistry.
Nhóm hậu kỳ đã tỉ mỉ làm việc cùng nhau trong phòng biên tập, hoàn thiện sản phẩm cuối cùng, truyền vào đó sự kết hợp phù hợp giữa tính sáng tạo, tính kỹ thuật và tính nghệ thuật.